Bản dịch của từ Delocalization trong tiếng Việt

Delocalization

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Delocalization (Noun)

dˌɛləkəlˈeɪʃənəs
dˌɛləkəlˈeɪʃənəs
01

Quá trình phi định vị hóa hoặc thực tế là phi định vị.

The process of delocalizing or the fact of being delocalized.

Ví dụ

Delocalization affects many workers in the manufacturing industry in 2023.

Quá trình delocalization ảnh hưởng đến nhiều công nhân trong ngành sản xuất năm 2023.

Delocalization is not beneficial for communities relying on local jobs.

Quá trình delocalization không có lợi cho các cộng đồng phụ thuộc vào việc làm địa phương.

How does delocalization impact social structures in urban areas?

Quá trình delocalization ảnh hưởng như thế nào đến cấu trúc xã hội ở các khu vực đô thị?

02

(hóa học) hiện tượng trong đó các electron liên kết của một số phân tử dùng để liên kết một số nguyên tử thay vì chỉ hai; nó được quan sát thấy trong kim loại và trong các hợp chất hữu cơ thơm và liên hợp.

Chemistry the phenomenon in which bonding electrons of some molecules serve to bind several atoms instead of just two it is observed in metals and in aromatic and conjugated organic compounds.

Ví dụ

Delocalization occurs in benzene, allowing its unique chemical properties.

Hiện tượng delocalization xảy ra trong benzene, cho phép các tính chất hóa học độc đáo.

Delocalization does not happen in simple hydrocarbons like methane.

Hiện tượng delocalization không xảy ra trong các hydrocarbon đơn giản như methane.

Does delocalization affect the stability of organic compounds significantly?

Liệu delocalization có ảnh hưởng đáng kể đến độ ổn định của các hợp chất hữu cơ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/delocalization/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Delocalization

Không có idiom phù hợp