Bản dịch của từ Delocalization trong tiếng Việt
Delocalization

Delocalization (Noun)
Quá trình phi định vị hóa hoặc thực tế là phi định vị.
The process of delocalizing or the fact of being delocalized.
Delocalization affects many workers in the manufacturing industry in 2023.
Quá trình delocalization ảnh hưởng đến nhiều công nhân trong ngành sản xuất năm 2023.
Delocalization is not beneficial for communities relying on local jobs.
Quá trình delocalization không có lợi cho các cộng đồng phụ thuộc vào việc làm địa phương.
How does delocalization impact social structures in urban areas?
Quá trình delocalization ảnh hưởng như thế nào đến cấu trúc xã hội ở các khu vực đô thị?
(hóa học) hiện tượng trong đó các electron liên kết của một số phân tử dùng để liên kết một số nguyên tử thay vì chỉ hai; nó được quan sát thấy trong kim loại và trong các hợp chất hữu cơ thơm và liên hợp.
Chemistry the phenomenon in which bonding electrons of some molecules serve to bind several atoms instead of just two it is observed in metals and in aromatic and conjugated organic compounds.
Delocalization occurs in benzene, allowing its unique chemical properties.
Hiện tượng delocalization xảy ra trong benzene, cho phép các tính chất hóa học độc đáo.
Delocalization does not happen in simple hydrocarbons like methane.
Hiện tượng delocalization không xảy ra trong các hydrocarbon đơn giản như methane.
Does delocalization affect the stability of organic compounds significantly?
Liệu delocalization có ảnh hưởng đáng kể đến độ ổn định của các hợp chất hữu cơ không?
Khái niệm "delocalization" trong ngữ cảnh hóa học và vật lý đề cập đến sự phân bố của điện tử không bị giới hạn trong một khu vực xác định, mà thay vào đó, điện tử có thể phân bố trên một số trung tâm hoặc vị trí trong phân tử. Thuật ngữ này sử dụng cả trong văn phong Anh-Anh và Anh-Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ nghĩa, tuy nhiên, trong lĩnh vực hóa học, "delocalized electrons" thường đề cập đến các điện tử trong các liên kết π không xác định, góp phần vào tính ổn định của phân tử.
Từ "delocalization" có nguồn gốc từ tiếng Latin, kết hợp giữa tiền tố "de-" nghĩa là "không" và "localis" có nghĩa là "địa phương". Từ này được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, đặc biệt là trong hóa học và vật lý, để chỉ quá trình mà một electron hoặc sóng không bị giới hạn trong một vị trí xác định nào, mà có thể phân bố rộng rãi hơn. Sự phát triển của thuật ngữ này phản ánh sự chuyển biến từ những khái niệm cụ thể về vị trí sang những tư duy trừu tượng hơn về trạng thái và tương tác trong không gian.
Từ "delocalization" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh khoa học, đặc biệt là trong hóa học và vật lý, nhưng tần suất sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS lại không phổ biến. Trong phần Nghe và Đọc, thuật ngữ này có thể được sử dụng trong các bài báo về cấu trúc hóa học hoặc lí thuyết về electron. Trong phần Nói và Viết, nó có thể được đề cập khi thảo luận về liên kết hóa học, tuy nhiên không phải là từ vựng thông dụng đối với hầu hết thí sinh.