Bản dịch của từ Demagogy trong tiếng Việt

Demagogy

Noun [U/C]Noun [U]

Demagogy (Noun)

dˈɛməgˌɑdʒi
dˈɛməgˌoʊdʒi
01

Hoạt động hoặc thực tiễn chính trị tìm kiếm sự ủng hộ bằng cách thu hút mong muốn và thành kiến của người dân bình thường thay vì sử dụng lý lẽ hợp lý.

Political activity or practices that seek support by appealing to the desires and prejudices of ordinary people rather than by using rational argument.

Ví dụ

The politician's demagogy won over the crowd with emotional speeches.

Chính trị gia đã chiếm được lòng người bằng các bài phát biểu cảm động.

The demagogy used during the election campaign swayed many voters' opinions.

Những phương pháp tuyên truyền trong chiến dịch bầu cử đã làm đảo lộn quan điểm của nhiều cử tri.

The social media posts were filled with demagogy to manipulate public sentiment.

Các bài đăng trên mạng xã hội đã đầy những phương pháp tuyên truyền để chi phối tâm lý công chúng.

Demagogy (Noun Uncountable)

dˈɛməgˌɑdʒi
dˈɛməgˌoʊdʒi
01

Các phương pháp hoặc thực tiễn của một nhà mị dân.

The methods or practices of a demagogue.

Ví dụ

The politician's demagogy stirred up emotions among the crowd.

Sự dân chủ của chính trị gia đã kích động cảm xúc trong đám đông.

The demagogy used by the activist was aimed at inciting change.

Sự dân chủ được sử dụng bởi nhà hoạt động nhằm mục đích kích động sự thay đổi.

Critics accused the leader of relying on demagogy to manipulate opinions.

Các nhà phê bình buộc lãnh đạo dựa vào sự dân chủ để thao túng ý kiến.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Demagogy

Không có idiom phù hợp