Bản dịch của từ Demagogue trong tiếng Việt
Demagogue

Demagogue (Noun)
The demagogue manipulated the crowd with emotional speeches.
Kẻ mị dân đã thao túng đám đông bằng các bài phát biểu cảm xúc.
She warned against following the demagogue's divisive rhetoric.
Cô ấy cảnh báo không nên theo đuổi lời nói gây chia rẽ của kẻ mị dân.
Do you think the demagogue's tactics are effective in politics?
Bạn có nghĩ chiến thuật của kẻ mị dân hiệu quả trong chính trị không?
Dạng danh từ của Demagogue (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Demagogue | Demagogues |
Demagogue (Verb)
The politician was accused of demagoguing the immigration crisis for votes.
Chính trị gia bị buộc tội làm kẻ mèo méo vấn đề nhập cư để có phiếu bầu.
She warned against demagoguing sensitive social issues for personal gain.
Cô ấy cảnh báo về việc mèo méo các vấn đề xã hội nhạy cảm vì lợi ích cá nhân.
Did the candidate demagogue the poverty problem during the debate?
Ứng cử viên có làm kẻ mèo méo vấn đề nghèo đó trong cuộc tranh luận không?
Dạng động từ của Demagogue (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Demagogue |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Demagogued |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Demagogued |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Demagogues |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Demagoguing |
Họ từ
Từ "demagogue" chỉ những nhà lãnh đạo chính trị sử dụng lời nói và biểu cảm để thu hút, thao túng đám đông, thường bằng cách khai thác các cảm xúc mạnh mẽ như nỗi sợ hãi hoặc sự phẫn nộ. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "demagogos", nghĩa là "người lãnh đạo của nhân dân". Trong tiếng Anh, không có sự phân biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cả hình thức viết lẫn phát âm; tuy nhiên, bối cảnh sử dụng có thể khác nhau, thường ám chỉ tới những chính trị gia có ảnh hưởng tiêu cực.
Từ "demagogue" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ đại "demagogos", trong đó "demos" có nghĩa là "dân" và "agogos" có nghĩa là "lãnh đạo" hay "hướng dẫn". Từ này ban đầu được sử dụng để chỉ những nhà lãnh đạo chiêu dụ quần chúng bằng những lời hứa hẹn hấp dẫn và tuyên truyền cảm xúc. Qua thời gian, nghĩa của từ đã chuyển sang chỉ những nhân vật chính trị lợi dụng sự bốc đồng của đại chúng để đạt được quyền lực, phản ánh sự kết nối chặt chẽ với ý nghĩa hiện tại về sự thao túng chính trị.
Từ "demagogue" thường không xuất hiện nhiều trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh chính trị và xã hội, từ này có thể được sử dụng để mô tả các nhà lãnh đạo sử dụng cảm xúc và tuyên truyền để thu hút đám đông. Trong học thuật, nó liên quan đến các phân tích về chính trị và tâm lý đám đông, thường được sử dụng trong các nghiên cứu về lãnh đạo và diễn ngôn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp