Bản dịch của từ Demographic survey trong tiếng Việt
Demographic survey
Noun [U/C]

Demographic survey (Noun)
dˌɛməɡɹˈæfɨk sɝˈvˌeɪ
dˌɛməɡɹˈæfɨk sɝˈvˌeɪ
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một phương pháp phân tích thống kê thu thập và diễn giải dữ liệu về động lực học dân số.
A method of statistical analysis that collects and interprets data on population dynamics.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Demographic survey
Không có idiom phù hợp