Bản dịch của từ Denuclearization trong tiếng Việt
Denuclearization

Denuclearization (Noun)
Một phong trào chính trị và xã hội nhằm mục đích giảm hoặc loại bỏ vũ khí hạt nhân.
A political and social movement aimed at reducing or eliminating nuclear weapons
"Denuclearization" là quá trình loại bỏ hoặc giảm thiểu vũ khí hạt nhân từ một quốc gia, khu vực hoặc toàn cầu. Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ các nỗ lực nhằm ngăn chặn sự phổ biến và phát triển vũ khí hạt nhân, thường thông qua các hiệp ước quốc tế. Trong khi "denuclearization" được sử dụng trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, nhưng ý nghĩa và ngữ cảnh sử dụng đều giống nhau.
Từ "denuclearization" được hình thành từ tiền tố "de-", có nguồn gốc từ tiếng Latinh, nghĩa là "loại bỏ" hoặc "khỏi", và từ "nuclear", bắt nguồn từ "nucleus" trong tiếng Latin, có nghĩa là "hạt nhân". Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng trong bối cảnh chiến tranh lạnh để chỉ quá trình loại bỏ vũ khí hạt nhân. Ý nghĩa hiện tại của nó phản ánh những nỗ lực toàn cầu nhằm đạt được hòa bình và an ninh thông qua việc giải trừ vũ khí hạt nhân.
Từ "denuclearization" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn lĩnh vực của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh có thể thảo luận về các vấn đề toàn cầu và chính trị. Trong các tình huống khác, từ này thường liên quan đến các cuộc đàm phán quốc tế, an ninh toàn cầu, và chính sách quân sự, đặc biệt là trong ngữ cảnh của các quốc gia đang tìm cách loại bỏ cả vũ khí hạt nhân và năng lực sản xuất chúng.