Bản dịch của từ Deponent trong tiếng Việt
Deponent

Deponent (Adjective)
The deponent role in the community was crucial for decision-making.
Vai trò bị động trong cộng đồng rất quan trọng cho việc ra quyết định.
She took on a deponent stance during the social debate.
Cô ấy đưa ra một thái độ bị động trong cuộc tranh luận xã hội.
The deponent attitude of the group leader surprised everyone.
Thái độ bị động của người đứng đầu nhóm làm bất ngờ mọi người.
Deponent (Noun)
Người đưa ra lời khai hoặc bản khai có tuyên thệ.
A person who makes a deposition or affidavit under oath.
The deponent provided a sworn statement in court.
Người tuyên thệ cung cấp một bản tuyên thệ tại tòa án.
The deponent's affidavit was crucial evidence in the case.
Bản tuyên thệ của người tuyên thệ là bằng chứng quan trọng trong vụ án.
The lawyer questioned the deponent during the deposition process.
Luật sư đã chất vấn người tuyên thệ trong quá trình tuyên thệ.
Một động từ phụ.
A deponent verb.
The deponent was a key witness in the social investigation.
Người tuyên thệ là một nhân chứng quan trọng trong cuộc điều tra xã hội.
The deponent's statement shed light on the social issue at hand.
Tuyên thệ của người tuyên thệ đã làm sáng tỏ vấn đề xã hội đang xảy ra.
The deponent's testimony was crucial for the social case.
Bằng chứng của người tuyên thệ rất quan trọng cho vụ án xã hội.
Họ từ
"Deponent" là một thuật ngữ ngữ pháp chỉ về động từ có hình thức giống như động từ thụ động nhưng lại mang nghĩa chủ động. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ pháp của tiếng Latinh và một số ngôn ngữ khác như Hy Lạp cổ đại. Trong tiếng Anh, "deponent" không có sự khác biệt lớn giữa Anh và Mỹ về phát âm hay viết, nhưng thường chỉ sử dụng trong các ngữ cảnh học thuật hoặc ngữ pháp.
Từ "deponent" có nguồn gốc từ tiếng Latin "deponens", là dạng phân từ hiện tại của động từ "deponere", có nghĩa là "đặt xuống" hoặc "để lại". Trong ngữ pháp, từ này chỉ những động từ mà chủ ngữ không thực hiện hành động mà chỉ biểu thị sự chuyển động hoặc trạng thái. Từ thời Trung Cổ, "deponent" đã được sử dụng để miêu tả các động từ trong tiếng Latin mà có hình thức thụ động nhưng ý nghĩa chủ động, điều này giúp người sử dụng phân biệt giữa hành động và trạng thái trong ngôn ngữ.
Từ "deponent" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, do tính chất chuyên ngành của nó liên quan đến các tài liệu pháp lý và quy trình pháp lý. Trong các tình huống chung, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý để chỉ một cá nhân cung cấp chứng cứ dưới tuyên thệ, như trong các bài thuyết trình tòa án hoặc trong các tài liệu luật pháp. Việc sử dụng từ này phổ biến hơn trong môi trường học thuật hoặc chuyên nghiệp liên quan đến luật và quy trình tư pháp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp