Bản dịch của từ Deponent trong tiếng Việt

Deponent

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Deponent (Adjective)

dɪpˈoʊnn̩t
dɪpˈoʊnn̩t
01

(của một động từ, đặc biệt là trong tiếng latin hoặc tiếng hy lạp) ở dạng bị động hoặc ở giữa nhưng mang ý nghĩa chủ động.

(of a verb, especially in latin or greek) passive or middle in form but active in meaning.

Ví dụ

The deponent role in the community was crucial for decision-making.

Vai trò bị động trong cộng đồng rất quan trọng cho việc ra quyết định.

She took on a deponent stance during the social debate.

Cô ấy đưa ra một thái độ bị động trong cuộc tranh luận xã hội.

The deponent attitude of the group leader surprised everyone.

Thái độ bị động của người đứng đầu nhóm làm bất ngờ mọi người.

Deponent (Noun)

dɪpˈoʊnn̩t
dɪpˈoʊnn̩t
01

Người đưa ra lời khai hoặc bản khai có tuyên thệ.

A person who makes a deposition or affidavit under oath.

Ví dụ

The deponent provided a sworn statement in court.

Người tuyên thệ cung cấp một bản tuyên thệ tại tòa án.

The deponent's affidavit was crucial evidence in the case.

Bản tuyên thệ của người tuyên thệ là bằng chứng quan trọng trong vụ án.

The lawyer questioned the deponent during the deposition process.

Luật sư đã chất vấn người tuyên thệ trong quá trình tuyên thệ.

02

Một động từ phụ.

A deponent verb.

Ví dụ

The deponent was a key witness in the social investigation.

Người tuyên thệ là một nhân chứng quan trọng trong cuộc điều tra xã hội.

The deponent's statement shed light on the social issue at hand.

Tuyên thệ của người tuyên thệ đã làm sáng tỏ vấn đề xã hội đang xảy ra.

The deponent's testimony was crucial for the social case.

Bằng chứng của người tuyên thệ rất quan trọng cho vụ án xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/deponent/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Deponent

Không có idiom phù hợp