Bản dịch của từ Depressor trong tiếng Việt
Depressor

Depressor (Noun)
Dụng cụ dùng để ấn vật gì đó xuống.
An instrument for pressing something down.
The depressor was used to press the button during the voting.
Depressor được sử dụng để nhấn nút trong quá trình bỏ phiếu.
The doctor used a depressor to push down the patient's tongue.
Bác sĩ đã sử dụng một depressor để đẩy lưỡi của bệnh nhân xuống.
The teacher handed out depressors to help students with their projects.
Giáo viên đã phân phát depressors để giúp học sinh với dự án của họ.
Một cơ có sự co bóp kéo một bộ phận của cơ thể xuống.
A muscle whose contraction pulls down a part of the body.
The depressor muscles in his face showed his sadness.
Các cơ depressor trên khuôn mặt của anh ấy thể hiện sự buồn bã.
She noticed the depressor muscle movement when he frowned.
Cô ấy nhận ra sự chuyển động của cơ depressor khi anh ấy cau mày.
The doctor explained the function of the depressor muscle to her.
Bác sĩ giải thích chức năng của cơ depressor cho cô ấy.
The vagus nerve acts as a depressor in regulating blood pressure.
Thần kinh vagus hoạt động như một chất kích thích giảm huyết áp.
The depressor effect of the nerve can lead to dizziness.
Hiệu ứng giảm huyết áp của thần kinh có thể dẫn đến chóng mặt.
Activation of the depressor nerve can cause fainting episodes.
Kích hoạt thần kinh giảm huyết áp có thể gây ra cơn ngất.
Họ từ
Từ "depressor" có nghĩa chỉ một cơ hoặc chất có tác dụng làm giảm hoạt động hoặc giai điệu của một bộ phận nào đó trong cơ thể. Trong giải phẫu học, nó thường được sử dụng để mô tả các cơ bắp có khả năng làm hạ một phần của cơ thể, như cơ depressor anguli oris trong khuôn mặt, giúp hạ góc miệng. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai phiên bản đều sử dụng thuật ngữ này trong cùng ngữ cảnh y học và sinh học.
Từ "depressor" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "deprimere", có nghĩa là "ép xuống" hay "giảm". Trong đó, tiền tố "de-" biểu thị sự giảm bớt, và "premere" có nghĩa là "ép" hoặc "nén". Từ này được sử dụng trong các lĩnh vực như sinh lý học, tâm lý học và vật lý để chỉ những cơ chế hoặc yếu tố làm suy yếu, giảm nhẹ hoặc tạo ra trạng thái tiêu cực. Sự phát triển ngữ nghĩa này phản ánh một cách tự nhiên mối liên hệ giữa khái niệm của sự "ép xuống" và các hiện tượng thất vọng, buồn chán trong tâm lý.
Từ "depressor" được sử dụng với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói. Trong phần Đọc và Viết, từ này xuất hiện nhiều hơn trong các ngữ cảnh liên quan đến tâm lý học hoặc sinh lý học, thường dùng để chỉ các yếu tố hay cơ chế làm áp lực hoặc giảm nhẹ tinh thần. Ngoài ra, trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này cũng có thể được dùng để miêu tả những tình huống hoặc yếu tố tác động tiêu cực đến tâm trạng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp