Bản dịch của từ Deprogram trong tiếng Việt
Deprogram

Deprogram (Verb)
Để đảo ngược tác động của việc lập trình đối với một người.
To reverse the effects of programming on a person.
The psychologist helped deprogram the cult member.
Nhà tâm lý giúp giải lập cho thành viên giáo phái.
It's challenging to deprogram someone from extremist ideologies.
Thách thức khi giải lập ai khỏi các ý tưởng cực đoan.
The government initiated a program to deprogram radicalized individuals.
Chính phủ khởi xướng chương trình giải lập cho những người bị cực đoan hóa.
The cult member needed to deprogram after leaving the group.
Thành viên giáo phái cần phải hủy bỏ sau khi rời khỏi nhóm.
She helps deprogram individuals who have been radicalized by extremist views.
Cô ấy giúp hủy bỏ những người đã bị cực đoan hóa bởi quan điểm cực đoan.
The process of deprogramming can be challenging but necessary for recovery.
Quá trình hủy bỏ có thể khó khăn nhưng cần thiết cho việc phục hồi.
"Deprogram" là một động từ tiếng Anh có nghĩa là loại bỏ hoặc khôi phục lại các niềm tin hoặc tư duy đã được cài đặt hoặc lập trình từ trước. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, thuật ngữ này mang ý nghĩa tương đương, nhưng trong một số ngữ cảnh, "deprogram" thường được sử dụng nhiều hơn trong văn cảnh tâm lý học hoặc tôn giáo, để chỉ việc giải thoát cá nhân khỏi những ảnh hưởng tiêu cực. Hình thức viết và phát âm không có sự khác biệt rõ rệt giữa hai phiên bản ngôn ngữ này.
Từ "deprogram" có nguồn gốc từ tiền tố "de-" trong tiếng Latinh, có nghĩa là "tháo dỡ" hoặc "loại bỏ", và động từ "program" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "programma", có nghĩa là "điều đã ghi" hoặc "kế hoạch". Thuật ngữ này xuất hiện vào những năm 1970, thường được sử dụng trong bối cảnh tâm lý học để chỉ quá trình loại bỏ các tư tưởng hoặc niềm tin đã được cài đặt trước đó. Nghĩa hiện tại của từ phản ánh ý tưởng về việc phá bỏ các giáo điều, tư tưởng cứng nhắc, nhấn mạnh đến việc khôi phục tự do tư duy.
Từ "deprogram" ít gặp trong các thành phần của IELTS, nhưng có thể xuất hiện trong Nghe và Viết liên quan đến chủ đề tâm lý học hoặc xã hội học. Trong văn cảnh tổng quát, từ này thường được sử dụng để chỉ hành động giải quyết hoặc loại bỏ một hệ tư tưởng đã được lập trình sẵn, thường trong ngữ cảnh phê bình các nhóm hoặc tổ chức tôn giáo. Từ này thể hiện sự chuyển biến trong nhận thức và có thể được áp dụng trong các cuộc thảo luận về tự do tư tưởng và sự tự chủ cá nhân.