Bản dịch của từ Deprogram trong tiếng Việt
Deprogram
Deprogram (Verb)
Để đảo ngược tác động của việc lập trình đối với một người
To reverse the effects of programming on a person
The psychologist helped deprogram the cult member.
Nhà tâm lý giúp giải lập cho thành viên giáo phái.
It's challenging to deprogram someone from extremist ideologies.
Thách thức khi giải lập ai khỏi các ý tưởng cực đoan.
The cult member needed to deprogram after leaving the group.
Thành viên giáo phái cần phải hủy bỏ sau khi rời khỏi nhóm.
She helps deprogram individuals who have been radicalized by extremist views.
Cô ấy giúp hủy bỏ những người đã bị cực đoan hóa bởi quan điểm cực đoan.