Bản dịch của từ Design bias trong tiếng Việt

Design bias

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Design bias (Noun)

dɨzˈaɪn bˈaɪəs
dɨzˈaɪn bˈaɪəs
01

Sự thiên lệch của một nhà thiết kế trong việc ưu ái những lựa chọn hoặc kết quả nhất định trong quá trình thiết kế.

A tendency of a designer to favor specific choices or outcomes during the design process.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một lỗi hệ thống ảnh hưởng đến cách thức tạo ra hoặc nhận thức các thiết kế, thường dẫn đến những hậu quả không mong muốn.

A systematic error that affects how designs are created or perceived, often leading to unintended consequences.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Ảnh hưởng của các yếu tố cá nhân hoặc văn hóa đến các quyết định thiết kế, có thể làm lệch chức năng hoặc tính khả dụng dự kiến của sản phẩm.

The influence of personal or cultural factors on design decisions, which can skew the intended functionality or usability of a product.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Design bias cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Design bias

Không có idiom phù hợp