Bản dịch của từ Skew trong tiếng Việt
Skew

Skew(Adjective)
(của một cặp đường thẳng) không song song cũng không cắt nhau.
Of a pair of lines neither parallel nor intersecting.
(của một phân phối thống kê) không đối xứng.
Of a statistical distribution not symmetrical.
Skew(Noun)
Trạng thái không đối xứng.
The state of not being symmetrical.
Thành kiến đối với một nhóm hoặc chủ đề cụ thể.
A bias towards one particular group or subject.
Skew(Verb)
Đưa ra thành kiến hoặc xuyên tạc theo cách được coi là không chính xác, không công bằng hoặc gây hiểu nhầm.
Make biased or distorted in a way that is regarded as inaccurate unfair or misleading.
Làm cho (một phân phối) không đối xứng.
Cause a distribution to be asymmetrical.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "skew" trong tiếng Anh có nghĩa là làm cho lệch hoặc không thẳng, thường được sử dụng trong các bối cảnh toán học, thống kê và biểu đồ để chỉ sự không đối xứng trong tập dữ liệu. Trong tiếng Anh Mỹ, "skew" thường được dùng để mô tả sự thiên lệch trong phân phối, trong khi tiếng Anh Anh sử dụng từ này trong cùng các ngữ cảnh nhưng đôi khi mang tính chất cụ thể hơn về việc làm lệch hình dạng vật lý. Cách phát âm giữa hai biến thể này không có sự khác biệt rõ ràng, nhưng có thể phát sinh từ ngữ điệu và ngữ âm của người nói.
Từ "skew" có nguồn gốc từ tiếng Latin "excuva", có nghĩa là "cúi" hoặc "nghiêng". Từ này đã được chuyển thể qua tiếng Pháp cũ "esquiver", diễn tả hành động làm lệch hoặc không thẳng hàng. Trong tiếng Anh, "skew" bắt đầu được sử dụng vào thế kỷ 15, mang ý nghĩa liên quan đến góc độ không đồng đều hoặc thiên lệch. Ngày nay, "skew" thường chỉ trạng thái không đối xứng hoặc sai lệch trong các lĩnh vực như thống kê, kiến trúc và vật lý.
Từ "skew" thể hiện tần suất sử dụng tương đối cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần Nghe và Đọc, nơi nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh phân tích số liệu và biểu đồ. Trong phần Nói và Viết, từ này được dùng để miêu tả sự lệch lạc trong dữ liệu hoặc quan điểm. Ngoài ra, "skew" cũng phổ biến trong nghiên cứu khoa học và thống kê, nơi nó diễn tả sự không đối xứng trong phân phối dữ liệu.
Họ từ
Từ "skew" trong tiếng Anh có nghĩa là làm cho lệch hoặc không thẳng, thường được sử dụng trong các bối cảnh toán học, thống kê và biểu đồ để chỉ sự không đối xứng trong tập dữ liệu. Trong tiếng Anh Mỹ, "skew" thường được dùng để mô tả sự thiên lệch trong phân phối, trong khi tiếng Anh Anh sử dụng từ này trong cùng các ngữ cảnh nhưng đôi khi mang tính chất cụ thể hơn về việc làm lệch hình dạng vật lý. Cách phát âm giữa hai biến thể này không có sự khác biệt rõ ràng, nhưng có thể phát sinh từ ngữ điệu và ngữ âm của người nói.
Từ "skew" có nguồn gốc từ tiếng Latin "excuva", có nghĩa là "cúi" hoặc "nghiêng". Từ này đã được chuyển thể qua tiếng Pháp cũ "esquiver", diễn tả hành động làm lệch hoặc không thẳng hàng. Trong tiếng Anh, "skew" bắt đầu được sử dụng vào thế kỷ 15, mang ý nghĩa liên quan đến góc độ không đồng đều hoặc thiên lệch. Ngày nay, "skew" thường chỉ trạng thái không đối xứng hoặc sai lệch trong các lĩnh vực như thống kê, kiến trúc và vật lý.
Từ "skew" thể hiện tần suất sử dụng tương đối cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần Nghe và Đọc, nơi nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh phân tích số liệu và biểu đồ. Trong phần Nói và Viết, từ này được dùng để miêu tả sự lệch lạc trong dữ liệu hoặc quan điểm. Ngoài ra, "skew" cũng phổ biến trong nghiên cứu khoa học và thống kê, nơi nó diễn tả sự không đối xứng trong phân phối dữ liệu.
