Bản dịch của từ Skew trong tiếng Việt
Skew
Skew (Adjective)
(của một cặp đường thẳng) không song song cũng không cắt nhau.
Of a pair of lines neither parallel nor intersecting.
Her skewed perspective on social issues affected her IELTS score negatively.
Quan điểm chệch của cô ấy về các vấn đề xã hội ảnh hưởng tiêu cực đến điểm số IELTS của cô ấy.
They avoided using skewed data in their IELTS writing to maintain accuracy.
Họ tránh sử dụng dữ liệu bị lệch trong bài viết IELTS của họ để duy trì tính chính xác.
Did the skewed statistics impact the IELTS results significantly?
Liệu số liệu bị lệch có ảnh hưởng đáng kể đến kết quả IELTS không?
Her skewed perspective on social issues affected her IELTS score negatively.
Quan điểm chéo của cô ấy về các vấn đề xã hội ảnh hưởng đến điểm IELTS của cô ấy một cách tiêu cực.
The essay was criticized for being too skewed and lacking objectivity.
Bài luận bị chỉ trích vì quá chéo và thiếu tính khách quan.
Is it acceptable to have a skewed viewpoint in IELTS writing?
Có chấp nhận được khi có một quan điểm chéo trong việc viết IELTS không?
(của một phân phối thống kê) không đối xứng.
Of a statistical distribution not symmetrical.
Her survey results were skewed towards positive responses.
Kết quả khảo sát của cô ấy bị lệch về phản hồi tích cực.
The data analysis showed no skew in the distribution.
Phân tích dữ liệu không cho thấy sự lệch trong phân phối.
Is it common for social surveys to have skewed results?
Có phổ biến không khi khảo sát xã hội có kết quả lệch?
Skew (Noun)
Trạng thái không đối xứng.
The state of not being symmetrical.
The skew in job opportunities affects low-income communities in America.
Sự không đối xứng trong cơ hội việc làm ảnh hưởng đến cộng đồng thu nhập thấp ở Mỹ.
There is no skew in education access for wealthy families.
Không có sự không đối xứng trong việc tiếp cận giáo dục cho các gia đình giàu có.
Is there a skew in healthcare services for different social classes?
Có sự không đối xứng trong dịch vụ chăm sóc sức khỏe cho các tầng lớp xã hội khác nhau không?
Her opinion on the topic was a skew from the norm.
Quan điểm của cô ấy về chủ đề là một góc nghiêng so với chuẩn.
His writing lacked depth due to the skew in perspective.
Viết của anh ta thiếu sâu sắc do góc độ nghiêng.
Did the skewed statistics affect the overall IELTS scores significantly?
Liệu số liệu bị nghiêng có ảnh hưởng đến điểm số IELTS tổng thể không?
Thành kiến đối với một nhóm hoặc chủ đề cụ thể.
A bias towards one particular group or subject.
The survey results showed a skew towards young voters in 2020.
Kết quả khảo sát cho thấy sự thiên lệch về cử tri trẻ tuổi năm 2020.
There is no skew in the data regarding gender representation.
Không có sự thiên lệch nào trong dữ liệu về đại diện giới tính.
Is there a skew in media coverage of social issues?
Có sự thiên lệch nào trong việc đưa tin về các vấn đề xã hội không?
Skew (Verb)
The survey results skewed towards younger voters in the last election.
Kết quả khảo sát nghiêng về cử tri trẻ tuổi trong cuộc bầu cử vừa qua.
The data did not skew towards any specific social group this time.
Dữ liệu không nghiêng về nhóm xã hội cụ thể nào lần này.
Did the recent events skew public opinion on social issues significantly?
Liệu các sự kiện gần đây có làm lệch ý kiến công chúng về các vấn đề xã hội không?
Làm cho (một phân phối) không đối xứng.
Cause a distribution to be asymmetrical.
The data skewed towards wealthier neighborhoods in the recent survey.
Dữ liệu nghiêng về các khu phố giàu có trong khảo sát gần đây.
The study did not skew results based on age or gender.
Nghiên cứu không làm lệch kết quả dựa trên độ tuổi hoặc giới tính.
Did the report skew the truth about poverty levels in America?
Báo cáo có làm lệch sự thật về mức độ nghèo đói ở Mỹ không?
Đưa ra thành kiến hoặc xuyên tạc theo cách được coi là không chính xác, không công bằng hoặc gây hiểu nhầm.
Make biased or distorted in a way that is regarded as inaccurate unfair or misleading.
The media often skews the truth about social issues like poverty.
Truyền thông thường xuyên làm sai lệch sự thật về các vấn đề xã hội như nghèo đói.
The report does not skew the data on income inequality.
Báo cáo không làm sai lệch dữ liệu về bất bình đẳng thu nhập.
Does the documentary skew facts about social justice movements?
Phim tài liệu có làm sai lệch sự thật về các phong trào công bằng xã hội không?
Họ từ
Từ "skew" trong tiếng Anh có nghĩa là làm cho lệch hoặc không thẳng, thường được sử dụng trong các bối cảnh toán học, thống kê và biểu đồ để chỉ sự không đối xứng trong tập dữ liệu. Trong tiếng Anh Mỹ, "skew" thường được dùng để mô tả sự thiên lệch trong phân phối, trong khi tiếng Anh Anh sử dụng từ này trong cùng các ngữ cảnh nhưng đôi khi mang tính chất cụ thể hơn về việc làm lệch hình dạng vật lý. Cách phát âm giữa hai biến thể này không có sự khác biệt rõ ràng, nhưng có thể phát sinh từ ngữ điệu và ngữ âm của người nói.
Từ "skew" có nguồn gốc từ tiếng Latin "excuva", có nghĩa là "cúi" hoặc "nghiêng". Từ này đã được chuyển thể qua tiếng Pháp cũ "esquiver", diễn tả hành động làm lệch hoặc không thẳng hàng. Trong tiếng Anh, "skew" bắt đầu được sử dụng vào thế kỷ 15, mang ý nghĩa liên quan đến góc độ không đồng đều hoặc thiên lệch. Ngày nay, "skew" thường chỉ trạng thái không đối xứng hoặc sai lệch trong các lĩnh vực như thống kê, kiến trúc và vật lý.
Từ "skew" thể hiện tần suất sử dụng tương đối cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần Nghe và Đọc, nơi nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh phân tích số liệu và biểu đồ. Trong phần Nói và Viết, từ này được dùng để miêu tả sự lệch lạc trong dữ liệu hoặc quan điểm. Ngoài ra, "skew" cũng phổ biến trong nghiên cứu khoa học và thống kê, nơi nó diễn tả sự không đối xứng trong phân phối dữ liệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp