Bản dịch của từ Detaches trong tiếng Việt
Detaches
Detaches (Verb)
The new policy detaches funding from political influences in our community.
Chính sách mới tách biệt nguồn tài chính khỏi ảnh hưởng chính trị trong cộng đồng.
The organization does not detach itself from local social issues at all.
Tổ chức không tách mình khỏi các vấn đề xã hội địa phương chút nào.
Does the government detach resources from education to support social programs?
Chính phủ có tách nguồn lực khỏi giáo dục để hỗ trợ các chương trình xã hội không?
Dạng động từ của Detaches (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Detach |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Detached |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Detached |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Detaches |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Detaching |