Bản dịch của từ Detaches trong tiếng Việt
Detaches

Detaches (Verb)
The new policy detaches funding from political influences in our community.
Chính sách mới tách biệt nguồn tài chính khỏi ảnh hưởng chính trị trong cộng đồng.
The organization does not detach itself from local social issues at all.
Tổ chức không tách mình khỏi các vấn đề xã hội địa phương chút nào.
Does the government detach resources from education to support social programs?
Chính phủ có tách nguồn lực khỏi giáo dục để hỗ trợ các chương trình xã hội không?
Dạng động từ của Detaches (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Detach |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Detached |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Detached |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Detaches |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Detaching |
Họ từ
"Detaches" là dạng động từ ngôi thứ ba số ít của "detach", có nghĩa là tách rời hoặc gỡ bỏ một phần nào đó khỏi cái khác. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả việc loại bỏ sự kết nối vật lý hoặc khái niệm giữa các đối tượng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "detach" có cùng nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu và ngữ cảnh sử dụng, đặc biệt là trong văn phong chính thức.
Từ "detaches" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ động từ "detachere", trong đó "de-" có nghĩa là "ra khỏi" và "tangere" có nghĩa là "chạm". Lịch sử phát triển của từ này liên quan đến việc tách rời hoặc phân ly một vật ra khỏi một khối hay một tập hợp. Hiện nay, "detaches" được sử dụng rộng rãi để chỉ hành động tách biệt hoặc làm mất liên hệ, giữ nguyên ý nghĩa nguyên thủy về sự phân ly.
Từ "detaches" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần viết và nói khi thảo luận về quá trình, cấu trúc và các khái niệm liên quan đến kỹ thuật hoặc phân tích. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như khoa học, kỹ thuật và tâm lý học để chỉ hành động tách rời hoặc loại bỏ một phần nào đó ra khỏi tổng thể. Sự phổ biến của từ này cho thấy tầm quan trọng của nó trong việc diễn đạt các ý tưởng phức tạp trong giao tiếp học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
