Bản dịch của từ Detaches trong tiếng Việt

Detaches

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Detaches (Verb)

ditˈætʃəz
dɪtˈætʃɪz
01

Để tách hoặc loại bỏ một cái gì đó từ cái gì khác.

To separate or remove something from something else.

Ví dụ

The new policy detaches funding from political influences in our community.

Chính sách mới tách biệt nguồn tài chính khỏi ảnh hưởng chính trị trong cộng đồng.

The organization does not detach itself from local social issues at all.

Tổ chức không tách mình khỏi các vấn đề xã hội địa phương chút nào.

Does the government detach resources from education to support social programs?

Chính phủ có tách nguồn lực khỏi giáo dục để hỗ trợ các chương trình xã hội không?

Dạng động từ của Detaches (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Detach

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Detached

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Detached

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Detaches

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Detaching

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Detaches cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS writing topic relationship: Từ vựng, ý tưởng và bài mẫu
[...] The absence of physical closeness can lead to a sense of emotional making it difficult to sustain the loving and supportive connection found in close-proximity relationships [...]Trích: IELTS writing topic relationship: Từ vựng, ý tưởng và bài mẫu

Idiom with Detaches

Không có idiom phù hợp