Bản dịch của từ Detracts trong tiếng Việt

Detracts

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Detracts (Verb)

dɪtɹˈækts
dɪtɹˈækts
01

Làm mất sự chú ý hoặc thu hút sự chú ý khỏi một cái gì đó.

To divert attention or draw away from something.

Ví dụ

Using informal language in essays detracts from the overall quality.

Sử dụng ngôn ngữ không chính thức trong bài luận làm mất chất lượng tổng thể.

Not providing specific examples detracts from the clarity of the answer.

Không cung cấp ví dụ cụ thể làm mất tính rõ ràng của câu trả lời.

Does using slang words detract from the professionalism of the writing?

Việc sử dụng từ lóng có làm mất tính chuyên nghiệp của văn viết không?

02

Lấy đi một phần; làm giảm giá trị hoặc tầm quan trọng của một cái gì đó.

To take away a part from to reduce the value or importance of something.

Ví dụ

Using informal language detracts from the formality of academic essays.

Sử dụng ngôn ngữ không chính thức làm giảm tính trang trọng của bài luận học thuật.

Not providing examples detracts from the credibility of your argument.

Không cung cấp ví dụ làm giảm độ tin cậy của lập luận của bạn.

Does using slang words detract from the professionalism of IELTS writing?

Việc sử dụng từ lóng làm giảm tính chuyên nghiệp của viết IELTS?

03

Làm giảm chất lượng của một cái gì đó.

To diminish the quality of something.

Ví dụ

Using informal language in academic essays detracts from the overall quality.

Sử dụng ngôn ngữ không chính thống trong bài luận học thu nhỏ chất lượng tổng thể.

Not following the recommended word count detracts from your IELTS writing score.

Không tuân thủ số từ khuyến nghị làm giảm điểm viết IELTS của bạn.

Does using emojis in formal letters detract from professionalism in IELTS?

Việc sử dụng biểu tượng cảm xúc trong thư chính thức làm giảm tính chuyên nghiệp trong IELTS?

Dạng động từ của Detracts (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Detract

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Detracted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Detracted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Detracts

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Detracting

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Detracts cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 04/03/2023
[...] This may from the experience by causing students to incur debt or work part-time during their gap year [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 04/03/2023

Idiom with Detracts

Không có idiom phù hợp