Bản dịch của từ Dewberry trong tiếng Việt
Dewberry

Dewberry (Noun)
Many people enjoy picking dewberries during summer community events in June.
Nhiều người thích hái quả dewberry trong các sự kiện cộng đồng vào tháng Sáu.
Not everyone knows how to identify dewberries in the wild.
Không phải ai cũng biết cách nhận diện quả dewberry trong tự nhiên.
Do you think dewberries are more popular than blackberries in social gatherings?
Bạn có nghĩ rằng quả dewberry phổ biến hơn quả blackberry trong các buổi gặp gỡ xã hội không?
Dewberry là một loại quả thuộc chi Rubus, họ Rosaceae, thường được tìm thấy ở Bắc Mỹ và một số khu vực châu Âu. Quả này có hình dáng tương tự như quả mâm xôi, với vị ngọt và chua nhẹ, thường được sử dụng để chế biến mứt, bánh hoặc ăn tươi. Bản Anh thường dùng thuật ngữ "dewberry", không có sự khác biệt đáng kể so với thuật ngữ tại Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt trong cách phát âm và sử dụng trong ngữ cảnh ẩm thực giữa hai vùng miền.
Từ "dewberry" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh cổ "deweberrie", bao gồm hai thành phần "dew" (sương) và "berry" (quả). Gốc Latin của từ "dew" là "dews" có nghĩa là "sương", trong khi "berry" có nguồn gốc từ tiếng Old English "berie". Lịch sử từ này kết nối với việc mô tả loại quả mọng mọc ở những nơi có sương, thường trên các cây bụi hoặc trong tự nhiên. Ngày nay, "dewberry" dùng để chỉ một loại quả tương tự như mâm xôi, phản ánh rõ ràng đặc điểm sinh trưởng và môi trường sống của nó.
Từ "dewberry" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu do nó là một từ chuyên ngành trong lĩnh vực thực vật học và nông nghiệp. Trong các ngữ cảnh khác, "dewberry" thường được sử dụng để chỉ các loại quả mọng, thường xuất hiện trong thảo luận về thực phẩm tự nhiên, chế độ ăn uống và nông nghiệp bền vững. Sự phổ biến của thuật ngữ này hạn chế hơn trong các ngữ cảnh hàng ngày.