Bản dịch của từ Dicked trong tiếng Việt
Dicked

Dicked (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của tinh ranh.
Simple past and past participle of dick.
He dicked around instead of studying for the IELTS exam.
Anh ấy đã lãng phí thời gian thay vì học cho kỳ thi IELTS.
She didn't dicked around during her preparation for the speaking test.
Cô ấy không lãng phí thời gian trong quá trình chuẩn bị cho bài thi nói.
Did he dicked around before the writing section of the IELTS?
Liệu anh ấy đã lãng phí thời gian trước phần viết của IELTS?
Dạng động từ của Dicked (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Dick |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Dicked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Dicked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Dicks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Dicking |
Dicked (Adjective)
(từ lóng, thô tục, kết hợp) có một loại dương vật xác định.
Slang vulgar in combination having a specified kind of penis.
He is dicked when it comes to social skills.
Anh ấy kém khi nói đến kỹ năng xã hội.
She is not dicked in her approach to relationships.
Cô ấy không kém trong cách tiếp cận mối quan hệ.
Is he really dicked about his reputation?
Liệu anh ấy có thực sự kém về danh tiếng không?
Many teenagers feel dicked by social media's unrealistic expectations.
Nhiều thanh thiếu niên cảm thấy bị dicked bởi kỳ vọng không thực tế của mạng xã hội.
Social pressures should not leave anyone feeling dicked and anxious.
Áp lực xã hội không nên khiến ai cảm thấy bị dicked và lo lắng.
Are young people often dicked by peer pressure in social situations?
Có phải thanh niên thường bị dicked bởi áp lực bạn bè trong các tình huống xã hội?
Từ "dicked" trong tiếng Anh có nghĩa gốc là "dick", một từ lóng chỉ bộ phận sinh dục nam, thường mang nghĩa tiêu cực hoặc chế nhạo. Trong bối cảnh tiếng Mỹ, "dicked" thường được sử dụng để chỉ việc bị lừa dối hoặc bị tổn thương, thường trong thể hiện cảm xúc tiêu cực. Khác với tiếng Anh Anh, trong đó từ này ít phổ biến hơn, "dicked" trong tiếng Mỹ mang sắc thái mạnh mẽ hơn và thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "dicked" xuất phát từ động từ tiếng Anh “dick,” có nguồn gốc từ "dicker", có nghĩa là “trêu chọc, đùa giỡn.” Nguồn gốc từ này có thể liên kết với tiếng Đức cổ “dicke,” chỉ sự điển hình cho một người đàn ông. Trong ngữ cảnh hiện đại, "dicked" thường mang nghĩa tiêu cực, chỉ trạng thái bị lừa dối hoặc thất bại. Sự chuyển đổi này cho thấy cách mà ngôn ngữ phát triển theo thời gian, từ một nghĩa hiền hòa sang nghĩa văng mạng thể hiện sự châm biếm hoặc phê phán.
Từ "dicked" thường không xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do ngữ cảnh không trang trọng và thường mang tính chất khiếm nhã. Trong ngữ cảnh khác, từ này có thể sử dụng như một động từ để diễn tả hành động lừa dối hoặc làm rối tung lên, hoặc trong ngữ cảnh nói chuyện hàng ngày ở các nhóm bạn trẻ. Tuy nhiên, do tính chất không chính thức và khả năng gây xúc phạm, nó ít được chấp nhận trong các tình huống giao tiếp học thuật.