Bản dịch của từ Die hard trong tiếng Việt
Die hard

Die hard (Idiom)
Kiên trì với một niềm tin hoặc hoạt động bất chấp khó khăn hoặc sự phản đối.
To persist in a belief or activity despite difficulty or opposition.
She is a die-hard supporter of environmental protection.
Cô ấy là người ủng hộ bảo vệ môi trường kiên định.
He never gives up easily, he's not a die-hard quitter.
Anh ấy không bao giờ dễ dàng từ bỏ, anh ấy không phải là người bỏ cuộc kiên định.
Are you a die-hard fan of any particular sports team?
Bạn có phải là người hâm mộ kiên định của một đội thể thao cụ thể nào không?
His die-hard attitude helped him overcome all obstacles in life.
Thái độ kiên cường của anh ấy giúp anh ấy vượt qua tất cả các trở ngại trong cuộc sống.
She was not a die-hard fan of the popular TV show.
Cô ấy không phải là một fan cuồng của chương trình truyền hình phổ biến.
Are you a die-hard supporter of the local sports team?
Bạn có phải là người ủng hộ cuồng nhiệt của đội thể thao địa phương không?
Some people are die hard fans of the local football team.
Một số người là fan cuồng của đội bóng đá địa phương.
It's not easy to convince die hard traditionalists to embrace new ideas.
Không dễ để thuyết phục những người bảo thủ khó tính chấp nhận ý tưởng mới.
Are you a die hard supporter of recycling in your community?
Bạn có phải là người ủng hộ mạnh mẽ việc tái chế trong cộng đồng của bạn không?
"Die hard" là cụm từ trong tiếng Anh thường được sử dụng để chỉ những người có tính kiên định, bền bỉ và không dễ dàng từ bỏ. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này thường được hiểu như là một người ủng hộ trung thành cho một ý tưởng hay một quan điểm, trong khi ở tiếng Anh Anh, nghĩa có phần tương tự nhưng có thể dao động trong ngữ cảnh chính trị. Ngoài ra, "Die Hard" cũng là tên của một bộ phim hành động nổi tiếng, củng cố thêm tính biểu tượng của cụm từ này trong văn hóa đại chúng.
Cụm từ "die hard" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh cổ "die hard", có nguồn gốc từ tiếng Pháp "dier" (chết) và "harde" (cứng). Ban đầu, thuật ngữ này chỉ những người không chịu đầu hàng hoặc không dễ bị khuất phục. Qua thời gian, nó đã được ứng dụng rộng rãi để miêu tả những cá nhân hoặc ý tưởng kiên định bất chấp hoàn cảnh. Sự kết hợp này phản ánh bản chất bền bỉ, không chịu thua của những người mang tinh thần kiên quyết trong cuộc sống và trong các tình huống căng thẳng.
Cụm từ "die hard" thường được sử dụng với tần suất khá thấp trong bốn lĩnh vực của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh các bài kiểm tra, nó thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về tâm lý hoặc thói quen, thường để mô tả những niềm tin, thói quen hoặc truyền thống khó thay đổi. Ngoài ra, cụm này cũng thường xuất hiện trong văn hóa đại chúng, đặc biệt trong phim ảnh và sách, để chỉ những con người có tính cách kiên cường hoặc quyết tâm không từ bỏ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp