Bản dịch của từ Die hard trong tiếng Việt

Die hard

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Die hard (Idiom)

01

Kiên trì với một niềm tin hoặc hoạt động bất chấp khó khăn hoặc sự phản đối.

To persist in a belief or activity despite difficulty or opposition.

Ví dụ

She is a die-hard supporter of environmental protection.

Cô ấy là người ủng hộ bảo vệ môi trường kiên định.

He never gives up easily, he's not a die-hard quitter.

Anh ấy không bao giờ dễ dàng từ bỏ, anh ấy không phải là người bỏ cuộc kiên định.

Are you a die-hard fan of any particular sports team?

Bạn có phải là người hâm mộ kiên định của một đội thể thao cụ thể nào không?

02

Tiếp tục tồn tại hoặc khó loại bỏ.

To continue to exist or to be difficult to eliminate.

Ví dụ

His die-hard attitude helped him overcome all obstacles in life.

Thái độ kiên cường của anh ấy giúp anh ấy vượt qua tất cả các trở ngại trong cuộc sống.

She was not a die-hard fan of the popular TV show.

Cô ấy không phải là một fan cuồng của chương trình truyền hình phổ biến.

Are you a die-hard supporter of the local sports team?

Bạn có phải là người ủng hộ cuồng nhiệt của đội thể thao địa phương không?

03

Khó thay đổi hoặc thay thế.

To be difficult to change or replace.

Ví dụ

Some people are die hard fans of the local football team.

Một số người là fan cuồng của đội bóng đá địa phương.

It's not easy to convince die hard traditionalists to embrace new ideas.

Không dễ để thuyết phục những người bảo thủ khó tính chấp nhận ý tưởng mới.

Are you a die hard supporter of recycling in your community?

Bạn có phải là người ủng hộ mạnh mẽ việc tái chế trong cộng đồng của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/die hard/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Die hard

Không có idiom phù hợp