Bản dịch của từ Die out trong tiếng Việt
Die out

Die out (Verb)
Để ngừng tồn tại, đặc biệt là dần dần.
Traditional customs can die out due to modernization.
Phong tục truyền thống có thể tắt dần do hiện đại hóa.
Languages may die out if not passed down to future generations.
Ngôn ngữ có thể biến mất nếu không được truyền lại cho thế hệ sau.
Small businesses in rural areas often die out quickly.
Các doanh nghiệp nhỏ ở vùng nông thôn thường biến mất nhanh chóng.
Die out (Phrase)
Traditional dances are dying out due to modernization.
Vũ điệu truyền thống đang dần biến mất do hiện đại hóa.
The art of letter writing is dying out in the digital age.
Nghệ thuật viết thư đang dần biến mất trong thời đại số.
Handwritten invitations are slowly dying out in society.
Lời mời viết tay đang từ từ biến mất trong xã hội.
Cụm động từ "die out" có nghĩa là biến mất hoặc tuyệt chủng, đặc biệt là nói về các loài động thực vật. Cụm từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, tiếng Anh Anh có thể sử dụng cụm từ "die away" với nghĩa tương tự để chỉ sự giảm dần hoặc suy yếu. Ngoài ra, "die out" thường mang sắc thái tự nhiên hoặc lịch sử, nhấn mạnh quá trình dần dần mất đi.
Cụm động từ "die out" bắt nguồn từ động từ "die" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "dīgan", có nghĩa là "ngừng sống" hay "chấm dứt". Cụm từ này dùng để chỉ sự biến mất hoặc tuyệt chủng dần dần của một loài hoặc hiện tượng nào đó. Lịch sử sử dụng từ này gắn liền với những quan sát về sự suy giảm của các loài sinh vật trong thiên nhiên, phản ánh sự phức tạp và hiểm họa của biến đổi môi trường đối với sự sống.
Cụm từ "die out" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc. Tần suất sử dụng của cụm từ này có xu hướng cao khi thảo luận về tình trạng tuyệt chủng của động thực vật hoặc sự suy giảm của các nền văn hóa. Trong bối cảnh khác, "die out" thường xuất hiện trong các cuộc hội thoại liên quan đến sự lụi tàn hoặc không còn tồn tại của các phong trào xã hội, xu hướng thời trang hoặc công nghệ lỗi thời.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp