Bản dịch của từ Die out trong tiếng Việt

Die out

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Die out (Verb)

daɪ aʊt
daɪ aʊt
01

Để ngừng tồn tại, đặc biệt là dần dần.

To stop existing especially gradually.

Ví dụ

Traditional customs can die out due to modernization.

Phong tục truyền thống có thể tắt dần do hiện đại hóa.

Languages may die out if not passed down to future generations.

Ngôn ngữ có thể biến mất nếu không được truyền lại cho thế hệ sau.

Small businesses in rural areas often die out quickly.

Các doanh nghiệp nhỏ ở vùng nông thôn thường biến mất nhanh chóng.

Die out (Phrase)

daɪ aʊt
daɪ aʊt
01

Nếu một phong tục, loại công việc hoặc cách cư xử không còn nữa, nó sẽ không còn tồn tại vì con người không còn tiếp tục nó nữa.

If a custom type of work or way of behaving dies out it stops existing because people no longer continue it.

Ví dụ

Traditional dances are dying out due to modernization.

Vũ điệu truyền thống đang dần biến mất do hiện đại hóa.

The art of letter writing is dying out in the digital age.

Nghệ thuật viết thư đang dần biến mất trong thời đại số.

Handwritten invitations are slowly dying out in society.

Lời mời viết tay đang từ từ biến mất trong xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/die out/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Die out

Không có idiom phù hợp