Bản dịch của từ Digital piano trong tiếng Việt
Digital piano

Digital piano (Noun)
(âm nhạc) một loại đàn piano nhẹ tái tạo âm thanh của đàn piano tiêu chuẩn bằng phương tiện điện tử. các phím được thiết kế để có cảm giác giống như các phím của đàn piano thật và thường giống với chúng.
Music a type of lightweight piano which reproduces the sound of a standard piano by electronic means the keys are designed to feel like the keys of a real piano and often to resemble them also.
The digital piano was popular in Sarah's music class last semester.
Đàn piano kỹ thuật số rất phổ biến trong lớp học nhạc của Sarah kỳ trước.
Many students do not prefer using a digital piano for performances.
Nhiều sinh viên không thích sử dụng đàn piano kỹ thuật số cho các buổi biểu diễn.
Is the digital piano easier to learn than a traditional piano?
Đàn piano kỹ thuật số có dễ học hơn đàn piano truyền thống không?
Đàn piano kỹ thuật số (digital piano) là một loại nhạc cụ điện tử mô phỏng âm thanh và cảm giác của piano cơ truyền thống. Nó sử dụng công nghệ số để ghi lại và phát lại âm thanh, thường có bàn phím với cảm ứng tương tự. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến, trong khi tiếng Anh Anh có thể sử dụng "digital piano" tương tự nhưng ít phổ biến hơn. Đàn piano kỹ thuật số thường nhẹ, dễ di chuyển và có khả năng tích hợp với các thiết bị khác, phù hợp cho các nhạc sĩ hiện đại.
Từ "digital" xuất phát từ tiếng Latinh "digitus", có nghĩa là "ngón tay" hay "số". Ban đầu, từ này được sử dụng để chỉ các số đếm hoặc các đơn vị số học. Việc chuyển từ "digital" sang lĩnh vực âm nhạc, cụ thể là "digital piano", diễn ra khi công nghệ hiện đại cho phép tái tạo âm thanh và nhạc cụ thông qua tín hiệu số. Nghĩa hiện tại của "digital piano" biểu thị rõ sự kết hợp giữa công nghệ số và nghệ thuật âm nhạc, phản ánh sự tiến bộ trong các thiết bị âm nhạc.
"Digital piano" là một từ chuyên ngành trong lĩnh vực âm nhạc, thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt ở phần nói và viết khi thí sinh thảo luận về nghệ thuật, âm nhạc hoặc công nghệ. Tần suất sử dụng trong IELTS không cao nhưng có thể thấy trong các ngữ cảnh liên quan đến sở thích cá nhân hoặc mô tả sản phẩm. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong các bài viết về sự phát triển của công nghệ âm nhạc và trong các cuộc thảo luận về giáo dục âm nhạc.