Bản dịch của từ Dinner jacket trong tiếng Việt

Dinner jacket

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dinner jacket (Noun)

dˈɪnɚ dʒˈækət
dˈɪnɚ dʒˈækət
01

Một chiếc áo khoác trang trọng thường được mặc với nơ và thường là một phần của bộ lễ phục

A formal jacket worn usually with a bow tie and often part of a tuxedo

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một chiếc áo khoác nhẹ được thiết kế cho những dịp trang trọng

A lightweight jacket designed for formal occasions

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một chiếc áo khoác thường được nam giới mặc cho các sự kiện buổi tối

A jacket typically worn by men for evening events

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dinner jacket/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dinner jacket

Không có idiom phù hợp