Bản dịch của từ Dioxin trong tiếng Việt

Dioxin

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dioxin (Noun)

dˌɑɪˈɑksɪn
dˌɑɪˈɑksɪn
01

Một hợp chất có độc tính cao được tạo ra như một sản phẩm phụ trong một số quy trình sản xuất, đặc biệt là sản xuất thuốc diệt cỏ và tẩy trắng giấy. đây là một chất gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng và dai dẳng.

A highly toxic compound produced as a by-product in some manufacturing processes, notably herbicide production and paper bleaching. it is a serious and persistent environmental pollutant.

Ví dụ

The dioxin contamination in the soil caused health concerns in the community.

Sự ô nhiễm dioxin trong đất gây lo ngại về sức khỏe trong cộng đồng.

The government initiated a cleanup effort to remove dioxin from the area.

Chính phủ khởi đầu nỗ lực dọn dẹp để loại bỏ dioxin khỏi khu vực.

The effects of dioxin exposure were studied to understand its impact.

Các tác động của việc tiếp xúc với dioxin được nghiên cứu để hiểu rõ tác động của nó.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dioxin/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dioxin

Không có idiom phù hợp