Bản dịch của từ Directed verdict trong tiếng Việt
Directed verdict

Directed verdict (Noun)
The judge issued a directed verdict in the Smith case last week.
Thẩm phán đã đưa ra một phán quyết chỉ định trong vụ Smith tuần trước.
A directed verdict does not allow the jury to decide freely.
Một phán quyết chỉ định không cho phép bồi thẩm đoàn tự do quyết định.
Did the judge provide a directed verdict in the Johnson trial?
Thẩm phán có đưa ra phán quyết chỉ định trong phiên tòa Johnson không?
The jury delivered a directed verdict in the Johnson case last week.
Bồi thẩm đoàn đã đưa ra phán quyết rõ ràng trong vụ Johnson tuần trước.
The judge did not issue a directed verdict during the trial.
Thẩm phán đã không đưa ra phán quyết rõ ràng trong phiên tòa.
What does a directed verdict mean in social justice cases?
Phán quyết rõ ràng có nghĩa là gì trong các vụ công lý xã hội?
The judge issued a directed verdict in the Smith case yesterday.
Thẩm phán đã đưa ra phán quyết trực tiếp trong vụ án của Smith hôm qua.
A directed verdict was not given in the Johnson trial last week.
Một phán quyết trực tiếp không được đưa ra trong phiên tòa của Johnson tuần trước.
What is a directed verdict in social justice cases?
Phán quyết trực tiếp là gì trong các vụ án công bằng xã hội?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp