Bản dịch của từ Dirty linen trong tiếng Việt

Dirty linen

Noun [U/C] Adjective Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dirty linen (Noun)

dɝˈti lˈɪnən
dɝˈti lˈɪnən
01

Quần áo và các vật dụng khác cần được giặt hoặc làm sạch.

Clothes and other items that need to be washed or cleaned.

Ví dụ

Many families have dirty linen after the recent community picnic.

Nhiều gia đình có quần áo bẩn sau buổi picnic cộng đồng gần đây.

The local shelter does not accept dirty linen donations.

Nơi trú ẩn địa phương không chấp nhận quyên góp quần áo bẩn.

Do you have any dirty linen from the charity event?

Bạn có quần áo bẩn nào từ sự kiện từ thiện không?

Dirty linen (Adjective)

dɝˈti lˈɪnən
dɝˈti lˈɪnən
01

Có hoặc hiển thị thông tin đáng xấu hổ hoặc bí mật về ai đó mà họ không muốn người khác biết.

Having or showing shameful or secret information about someone that they do not want other people to know.

Ví dụ

The media exposed the politician's dirty linen during the election campaign.

Truyền thông đã phơi bày những bí mật xấu của chính trị gia trong chiến dịch bầu cử.

They did not want to discuss their dirty linen in public.

Họ không muốn thảo luận về những bí mật xấu của mình ở nơi công cộng.

Why are you sharing dirty linen about your friends online?

Tại sao bạn lại chia sẻ những bí mật xấu về bạn bè mình trực tuyến?

Dirty linen (Phrase)

dɝˈti lˈɪnən
dɝˈti lˈɪnən
01

Phơi khô/giặt đồ vải bẩn của bạn ở nơi công cộng: thảo luận hoặc tranh luận về những điều khó chịu hoặc đáng xấu hổ ở nơi công cộng.

Airwash your dirty linen in public to discuss or argue about unpleasant or embarrassing things in public.

Ví dụ

They aired their dirty linen during the community meeting last week.

Họ đã phơi bày những vấn đề riêng tư trong cuộc họp cộng đồng tuần trước.

She did not want to air her dirty linen in front of everyone.

Cô ấy không muốn phơi bày những vấn đề riêng tư trước mọi người.

Why are they airing their dirty linen on social media today?

Tại sao họ lại phơi bày những vấn đề riêng tư trên mạng xã hội hôm nay?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dirty linen/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dirty linen

Không có idiom phù hợp