Bản dịch của từ Dirty linen trong tiếng Việt
Dirty linen

Dirty linen (Noun)
Quần áo và các vật dụng khác cần được giặt hoặc làm sạch.
Clothes and other items that need to be washed or cleaned.
Many families have dirty linen after the recent community picnic.
Nhiều gia đình có quần áo bẩn sau buổi picnic cộng đồng gần đây.
The local shelter does not accept dirty linen donations.
Nơi trú ẩn địa phương không chấp nhận quyên góp quần áo bẩn.
Do you have any dirty linen from the charity event?
Bạn có quần áo bẩn nào từ sự kiện từ thiện không?
Dirty linen (Adjective)
The media exposed the politician's dirty linen during the election campaign.
Truyền thông đã phơi bày những bí mật xấu của chính trị gia trong chiến dịch bầu cử.
They did not want to discuss their dirty linen in public.
Họ không muốn thảo luận về những bí mật xấu của mình ở nơi công cộng.
Why are you sharing dirty linen about your friends online?
Tại sao bạn lại chia sẻ những bí mật xấu về bạn bè mình trực tuyến?
Dirty linen (Phrase)
Phơi khô/giặt đồ vải bẩn của bạn ở nơi công cộng: thảo luận hoặc tranh luận về những điều khó chịu hoặc đáng xấu hổ ở nơi công cộng.
Airwash your dirty linen in public to discuss or argue about unpleasant or embarrassing things in public.
They aired their dirty linen during the community meeting last week.
Họ đã phơi bày những vấn đề riêng tư trong cuộc họp cộng đồng tuần trước.
She did not want to air her dirty linen in front of everyone.
Cô ấy không muốn phơi bày những vấn đề riêng tư trước mọi người.
Why are they airing their dirty linen on social media today?
Tại sao họ lại phơi bày những vấn đề riêng tư trên mạng xã hội hôm nay?
"Dirty linen" là một cụm từ biểu thị những vấn đề nhạy cảm hoặc xấu hổ, thường liên quan đến các vấn đề cá nhân hoặc gia đình mà người ta không muốn công khai. Trong tiếng Anh, cách sử dụng cụm từ này trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ là tương tự, không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn hóa, cụm từ này có thể được hiểu rộng hơn, phản ánh khía cạnh của sự riêng tư trong các xã hội khác nhau. Cụm từ này cũng thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến dư luận hoặc báo chí để chỉ ra những scandal hoặc thông tin gây tranh cãi.
Cụm từ "dirty linen" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "linum", nghĩa là vải lanh. Trong lịch sử, vải lanh được sử dụng rộng rãi trong việc sản xuất quần áo và khăn trải bàn. Ý nghĩa của cụm từ này xuất phát từ hình ảnh những món đồ lót bẩn thỉu, biểu trưng cho những vấn đề riêng tư hoặc xấu hổ mà con người không muốn công khai. Hiện nay, "dirty linen" được sử dụng để chỉ những vấn đề hoặc xung đột gia đình bị phơi bày ra công chúng.
Cụm từ "dirty linen" thường được sử dụng trong các văn cảnh khác nhau để chỉ sự bẽ mặt, xấu hổ hoặc những vấn đề riêng tư đáng lẽ không nên công khai. Trong bốn phần của kỳ thi IELTS, cụm từ này không phổ biến, chủ yếu xuất hiện trong các bài nói về đạo đức xã hội hoặc trong các bài viết về văn hóa. Nói chung, nó có thể được thấy trong ngữ cảnh thảo luận về scandal, nhân quyền hoặc sự riêng tư cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp