Bản dịch của từ Disapprove of something trong tiếng Việt
Disapprove of something
Disapprove of something (Verb)
Có ý kiến không tốt về điều gì đó.
To have an unfavorable opinion of something.
Many people disapprove of excessive social media use among teenagers.
Nhiều người không đồng ý với việc sử dụng mạng xã hội quá mức ở thanh thiếu niên.
I do not disapprove of discussing social issues openly.
Tôi không phản đối việc thảo luận về các vấn đề xã hội một cách công khai.
Do you disapprove of the new social policies in our city?
Bạn có phản đối các chính sách xã hội mới ở thành phố chúng ta không?
Many people disapprove of smoking in public places like cafes.
Nhiều người không đồng tình với việc hút thuốc ở nơi công cộng như quán cà phê.
I do not disapprove of new social media trends among teenagers.
Tôi không phản đối các xu hướng mạng xã hội mới ở thanh thiếu niên.
Many people disapprove of smoking in public places like parks.
Nhiều người không đồng ý với việc hút thuốc nơi công cộng như công viên.
Teachers do not disapprove of students expressing their opinions freely.
Giáo viên không phản đối học sinh tự do bày tỏ ý kiến.
Do parents disapprove of their children using social media too much?
Có phải cha mẹ không đồng ý với việc con cái sử dụng mạng xã hội quá nhiều?
Many people disapprove of smoking in public places like parks.
Nhiều người không đồng ý với việc hút thuốc nơi công cộng như công viên.
I do not disapprove of their decision to protest peacefully.
Tôi không phản đối quyết định của họ biểu tình hòa bình.
Diễn đạt sự không tán thành hoặc không hài lòng về điều gì.
To express disapproval or dissatisfaction about something.
Many people disapprove of smoking in public places like parks.
Nhiều người không tán thành việc hút thuốc ở nơi công cộng như công viên.
I do not disapprove of online learning; it has many benefits.
Tôi không phản đối việc học trực tuyến; nó có nhiều lợi ích.
Do you disapprove of the new social media regulations?
Bạn có phản đối các quy định mới về mạng xã hội không?
Many people disapprove of smoking in public places like cafes.
Nhiều người không đồng tình với việc hút thuốc ở nơi công cộng như quán cà phê.
She does not disapprove of his decision to volunteer for charity.
Cô ấy không phản đối quyết định của anh ấy tham gia tình nguyện cho từ thiện.
"Cụm từ 'disapprove of something' có nghĩa là không tán thành hoặc phản đối một điều gì đó. Trong tiếng Anh, 'disapprove' được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt, với người Anh thường nhấn mạnh vào âm tiết thứ hai, trong khi người Mỹ có xu hướng nhấn mạnh vào âm tiết đầu. Mặc dù nghĩa chung là tương đồng, nhưng trong bối cảnh giao tiếp, 'disapprove of' có thể mang các sắc thái cảm xúc khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng".