Bản dịch của từ Disaster struck trong tiếng Việt

Disaster struck

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Disaster struck(Phrase)

dɨzˈæstɚ stɹˈʌk
dɨzˈæstɚ stɹˈʌk
01

Một tình huống mà mọi thứ trở nên rất sai lầm; một sự thất bại.

A situation in which things go very wrong; a failure.

Ví dụ
02

Một sự kiện thảm khốc gây ra thiệt hại hoặc đau khổ lớn.

A catastrophic event that causes significant damage or suffering.

Ví dụ
03

Một sự kiện gây ra thiệt hại lớn hoặc phá hủy, thường là đột ngột và không thể thấy trước.

An event causing great harm or destruction, usually sudden and unforeseen.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh