Bản dịch của từ Disaster struck trong tiếng Việt
Disaster struck

Disaster struck (Phrase)
Một sự kiện thảm khốc gây ra thiệt hại hoặc đau khổ lớn.
A catastrophic event that causes significant damage or suffering.
In 2020, a disaster struck the community after the flood in Houston.
Năm 2020, một thảm họa xảy ra ở cộng đồng sau trận lũ ở Houston.
The disaster struck unexpectedly, leaving families without homes or resources.
Thảm họa xảy ra bất ngờ, khiến các gia đình không có nhà cửa hoặc tài nguyên.
Did disaster strike during the recent storm in New Orleans?
Có phải thảm họa đã xảy ra trong cơn bão gần đây ở New Orleans không?
When disaster struck, many families lost their homes in the flood.
Khi thảm họa xảy ra, nhiều gia đình đã mất nhà trong lũ lụt.
The community did not expect that disaster struck during the festival.
Cộng đồng không ngờ rằng thảm họa đã xảy ra trong lễ hội.
Did disaster strike when the earthquake hit the city last year?
Liệu thảm họa có xảy ra khi trận động đất xảy ra năm ngoái?
Một sự kiện gây ra thiệt hại lớn hoặc phá hủy, thường là đột ngột và không thể thấy trước.
An event causing great harm or destruction, usually sudden and unforeseen.
A disaster struck when the flood hit New Orleans in 2005.
Một thảm họa xảy ra khi lũ lụt tấn công New Orleans năm 2005.
The community did not expect a disaster struck during the festival.
Cộng đồng không mong đợi một thảm họa xảy ra trong lễ hội.
Did a disaster strike in your town last year?
Có phải một thảm họa đã xảy ra ở thị trấn bạn năm ngoái không?
Cụm từ "disaster struck" được sử dụng để mô tả một sự kiện hoặc tình huống nghiêm trọng, gây ra thiệt hại lớn hoặc khủng hoảng. Trong tiếng Anh, cụm này thường được sử dụng trong văn viết và nói để nhấn mạnh sự xảy ra đột ngột của một thảm họa. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đối với cụm từ này, cả hai đều mang ý nghĩa tương tự và được áp dụng trong các ngữ cảnh báo cáo, tin tức và văn bản mô tả thảm họa.