Bản dịch của từ Disaster struck trong tiếng Việt

Disaster struck

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Disaster struck (Phrase)

dɨzˈæstɚ stɹˈʌk
dɨzˈæstɚ stɹˈʌk
01

Một sự kiện thảm khốc gây ra thiệt hại hoặc đau khổ lớn.

A catastrophic event that causes significant damage or suffering.

Ví dụ

In 2020, a disaster struck the community after the flood in Houston.

Năm 2020, một thảm họa xảy ra ở cộng đồng sau trận lũ ở Houston.

The disaster struck unexpectedly, leaving families without homes or resources.

Thảm họa xảy ra bất ngờ, khiến các gia đình không có nhà cửa hoặc tài nguyên.

Did disaster strike during the recent storm in New Orleans?

Có phải thảm họa đã xảy ra trong cơn bão gần đây ở New Orleans không?

02

Một tình huống mà mọi thứ trở nên rất sai lầm; một sự thất bại.

A situation in which things go very wrong; a failure.

Ví dụ

When disaster struck, many families lost their homes in the flood.

Khi thảm họa xảy ra, nhiều gia đình đã mất nhà trong lũ lụt.

The community did not expect that disaster struck during the festival.

Cộng đồng không ngờ rằng thảm họa đã xảy ra trong lễ hội.

Did disaster strike when the earthquake hit the city last year?

Liệu thảm họa có xảy ra khi trận động đất xảy ra năm ngoái?

03

Một sự kiện gây ra thiệt hại lớn hoặc phá hủy, thường là đột ngột và không thể thấy trước.

An event causing great harm or destruction, usually sudden and unforeseen.

Ví dụ

A disaster struck when the flood hit New Orleans in 2005.

Một thảm họa xảy ra khi lũ lụt tấn công New Orleans năm 2005.

The community did not expect a disaster struck during the festival.

Cộng đồng không mong đợi một thảm họa xảy ra trong lễ hội.

Did a disaster strike in your town last year?

Có phải một thảm họa đã xảy ra ở thị trấn bạn năm ngoái không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/disaster struck/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Disaster struck

Không có idiom phù hợp