Bản dịch của từ Disband their army trong tiếng Việt
Disband their army
Disband their army (Verb)
Giải tán một tổ chức hoặc nhóm.
To break up or dissolve an organization or group.
The government decided to disband their army after the peace treaty.
Chính phủ quyết định giải tán quân đội của họ sau hiệp ước hòa bình.
They did not want to disband their army despite the protests.
Họ không muốn giải tán quân đội của mình mặc dù có các cuộc biểu tình.
Did the leaders plan to disband their army this year?
Các nhà lãnh đạo có kế hoạch giải tán quân đội của họ trong năm nay không?
The government decided to disband their army after the peace treaty.
Chính phủ đã quyết định giải tán quân đội của họ sau hiệp ước hòa bình.
They did not disband their army despite public protests in 2022.
Họ đã không giải tán quân đội của mình mặc dù có các cuộc biểu tình công khai vào năm 2022.
The government decided to disband their army after the protests.
Chính phủ quyết định giải tán quân đội sau các cuộc biểu tình.
They did not disband their army despite the ongoing discussions.
Họ không giải tán quân đội mặc dù các cuộc thảo luận đang diễn ra.
Will the leaders disband their army if peace is achieved?
Liệu các nhà lãnh đạo có giải tán quân đội nếu hòa bình được đạt được?
The government decided to disband their army after the peace treaty.
Chính phủ quyết định giải tán quân đội sau hiệp ước hòa bình.
They did not disband their army despite the ongoing protests.
Họ không giải tán quân đội mặc dù có các cuộc biểu tình đang diễn ra.
Will the leaders disband their army if peace is achieved?
Liệu các nhà lãnh đạo có giải tán quân đội nếu đạt được hòa bình?
The government decided to disband their army after the peace agreement.
Chính phủ đã quyết định giải tán quân đội sau thỏa thuận hòa bình.
They did not want to disband their army despite the protests.
Họ không muốn giải tán quân đội mặc dù có biểu tình.
Cụm từ "disband their army" có nghĩa là giải tán hoặc ngừng hoạt động quân đội của một quốc gia hoặc tổ chức. Trong ngữ cảnh quân sự, việc giải tán thường diễn ra sau khi một cuộc chiến đã kết thúc hoặc khi quân đội không còn cần thiết. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ liên quan đến cụm từ này, vì vậy cả hai hình thức đều sử dụng cùng một từ ngữ và mang cùng một ý nghĩa.