Bản dịch của từ Discerns trong tiếng Việt

Discerns

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Discerns (Verb)

dˈɨsɝnz
dˈɨsɝnz
01

Để nhận ra hoặc nhận thức được điều gì đó một cách rõ ràng.

To recognize or perceive something clearly.

Ví dụ

She discerns the differences between various social media platforms easily.

Cô ấy nhận ra sự khác biệt giữa các nền tảng mạng xã hội một cách dễ dàng.

He does not discern the impact of social issues on youth.

Anh ấy không nhận ra tác động của các vấn đề xã hội đối với thanh niên.

Do you discern the changes in public opinion on climate issues?

Bạn có nhận ra sự thay đổi trong ý kiến công chúng về các vấn đề khí hậu không?

02

Để phát hiện hoặc xác định một cái gì đó bằng cách quan sát cẩn thận.

To detect or identify something by careful observation.

Ví dụ

She discerns the differences between various social classes in society.

Cô ấy nhận biết sự khác biệt giữa các tầng lớp xã hội trong xã hội.

He does not discern the importance of social interactions in his life.

Anh ấy không nhận ra tầm quan trọng của các tương tác xã hội trong cuộc sống.

How can one discern social trends in today's fast-paced world?

Làm thế nào để nhận biết các xu hướng xã hội trong thế giới hiện đại?

03

Để phân biệt về mặt tinh thần; để tách thành các phần khác nhau.

To distinguish mentally to separate into different parts.

Ví dụ

She discerns the differences between urban and rural lifestyles clearly.

Cô ấy phân biệt rõ sự khác nhau giữa lối sống đô thị và nông thôn.

He does not discern the social issues affecting our community.

Anh ấy không phân biệt được các vấn đề xã hội ảnh hưởng đến cộng đồng của chúng ta.

Can you discern the various social classes in this city?

Bạn có thể phân biệt các tầng lớp xã hội khác nhau trong thành phố này không?

Dạng động từ của Discerns (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Discern

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Discerned

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Discerned

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Discerns

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Discerning

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/discerns/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Discerns

Không có idiom phù hợp