Bản dịch của từ Discerns trong tiếng Việt
Discerns

Discerns (Verb)
She discerns the differences between various social media platforms easily.
Cô ấy nhận ra sự khác biệt giữa các nền tảng mạng xã hội một cách dễ dàng.
He does not discern the impact of social issues on youth.
Anh ấy không nhận ra tác động của các vấn đề xã hội đối với thanh niên.
Do you discern the changes in public opinion on climate issues?
Bạn có nhận ra sự thay đổi trong ý kiến công chúng về các vấn đề khí hậu không?
Để phát hiện hoặc xác định một cái gì đó bằng cách quan sát cẩn thận.
To detect or identify something by careful observation.
She discerns the differences between various social classes in society.
Cô ấy nhận biết sự khác biệt giữa các tầng lớp xã hội trong xã hội.
He does not discern the importance of social interactions in his life.
Anh ấy không nhận ra tầm quan trọng của các tương tác xã hội trong cuộc sống.
How can one discern social trends in today's fast-paced world?
Làm thế nào để nhận biết các xu hướng xã hội trong thế giới hiện đại?
Để phân biệt về mặt tinh thần; để tách thành các phần khác nhau.
To distinguish mentally to separate into different parts.
She discerns the differences between urban and rural lifestyles clearly.
Cô ấy phân biệt rõ sự khác nhau giữa lối sống đô thị và nông thôn.
He does not discern the social issues affecting our community.
Anh ấy không phân biệt được các vấn đề xã hội ảnh hưởng đến cộng đồng của chúng ta.
Can you discern the various social classes in this city?
Bạn có thể phân biệt các tầng lớp xã hội khác nhau trong thành phố này không?
Dạng động từ của Discerns (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Discern |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Discerned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Discerned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Discerns |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Discerning |
Họ từ
Từ "discerns" là động từ, có nguồn gốc từ tiếng Latinh "discernere", mang nghĩa là nhận biết, phân biệt hoặc nhận diện các sự vật, hiện tượng khác nhau. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để diễn tả khả năng nhìn thấu, đánh giá đúng thực chất của một vấn đề. Không có sự khác biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ trong cách viết, phát âm và nghĩa của từ này, tuy nhiên trong ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi nhẹ giữa các vùng miền.
Từ "discerns" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "discernere", được cấu thành từ tiền tố "dis-" có nghĩa là "tách biệt" và động từ "cernere" có nghĩa là "phân biệt". Trong tiếng Latinh, "discernere" mang ý nghĩa là phân tích và phân loại. Qua thời gian, nghĩa của từ đã phát triển để chỉ hành động nhận biết, phân biệt một cách rõ ràng hơn giữa các đối tượng hoặc ý tưởng, phù hợp với cách dùng hiện tại về khả năng hiểu biết và đánh giá chính xác.
Từ "discerns" có tần suất xuất hiện khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, thường liên quan đến các bài viết hoặc phần nói về khả năng nhận diện hoặc phân tích thông tin. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng trong nghiên cứu, phê bình văn học và tâm lý học để chỉ khả năng phân biệt giữa các khái niệm hoặc sự kiện. Ngoài ra, nó cũng thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về sự nhạy bén trong quan sát và suy nghĩ phê phán.