Bản dịch của từ Discontentment trong tiếng Việt
Discontentment

Discontentment (Noun)
Một trạng thái không hài lòng hoặc bất mãn.
A state of dissatisfaction or discontent.
The discontentment among the workers led to a strike.
Sự không hài lòng giữa công nhân dẫn đến cuộc đình công.
Discontentment with the government's policies grew in the community.
Sự không hài lòng với chính sách của chính phủ tăng lên trong cộng đồng.
There was a sense of discontentment among the students regarding exams.
Có một cảm giác không hài lòng giữa sinh viên về kỳ thi.
Họ từ
Từ "discontentment" (sự không hài lòng) chỉ trạng thái cảm xúc không thoả mãn hoặc không vừa lòng với một tình huống hay hoàn cảnh nào đó. Nó thường biểu hiện dưới dạng sự bất mãn và thiếu vui vẻ. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt rõ ràng về nghĩa. Tuy nhiên, trong giao tiếp, có thể thấy một số sắc thái khác nhau trong cách phát âm và nhấn trọng âm, nhất là giữa các vùng miền trong mỗi quốc gia.
Từ "discontentment" có nguồn gốc từ tiếng Latin "discontentus", trong đó "dis-" chỉ sự phủ định và "contentus" có nghĩa là hài lòng. Từ này đã được hình thành trong tiếng Anh vào thế kỷ 15, mang ý nghĩa chỉ trạng thái không hài lòng hoặc sự bất mãn. Sự kết hợp giữa tiền tố phủ định "dis-" và từ gốc "contentment" nhấn mạnh tính chất trái ngược của cảm xúc, phản ánh sự thiếu thỏa mãn trong các khía cạnh của cuộc sống hiện tại.
Từ "discontentment" xuất hiện tương đối ít trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường được sử dụng trong các đoạn văn liên quan đến tâm lý xã hội hoặc phân tích về cảm xúc con người. Trong bối cảnh khác, "discontentment" thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về chính trị, kinh tế, hoặc các nghiên cứu tâm lý, liên quan đến sự bất mãn xã hội hoặc sự không hài lòng với điều kiện hiện tại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
