Bản dịch của từ Discontentment trong tiếng Việt

Discontentment

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Discontentment (Noun)

dɪ.skənˈtɛnt.mənt
dɪ.skənˈtɛnt.mənt
01

Một trạng thái không hài lòng hoặc bất mãn.

A state of dissatisfaction or discontent.

Ví dụ

The discontentment among the workers led to a strike.

Sự không hài lòng giữa công nhân dẫn đến cuộc đình công.

Discontentment with the government's policies grew in the community.

Sự không hài lòng với chính sách của chính phủ tăng lên trong cộng đồng.

There was a sense of discontentment among the students regarding exams.

Có một cảm giác không hài lòng giữa sinh viên về kỳ thi.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/discontentment/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing  – Đề thi ngày 30/7/2016
[...] This might be the precursor to which potentially is the onset of social anarchy [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 30/7/2016

Idiom with Discontentment

Không có idiom phù hợp