Bản dịch của từ Discontiguous trong tiếng Việt
Discontiguous

Discontiguous (Adjective)
Không liền kề về mặt không gian; không chạm vào hoặc liền kề; bị ngắt kết nối, tách biệt. ngoài ra: bao gồm các phần không liền kề; đặc trưng bởi sự không liên tục về mặt không gian. trong việc sử dụng sớm đặc biệt là các khu vực đất đai. trước đây với †to, †from.
Not contiguous in space not touching or adjacent disconnected separate also consisting of nonadjacent parts characterized by spatial discontiguity in early use especially of areas of land formerly with †to †from.
The discontiguous neighborhoods in Los Angeles have unique cultural identities.
Các khu phố không liền kề ở Los Angeles có bản sắc văn hóa độc đáo.
Many discontiguous areas in New York lack basic social services.
Nhiều khu vực không liền kề ở New York thiếu dịch vụ xã hội cơ bản.
Are the discontiguous communities in Chicago receiving enough support?
Các cộng đồng không liền kề ở Chicago có nhận được đủ hỗ trợ không?
Từ "discontiguous" mô tả trạng thái không liên tục, không có sự kết nối hoặc phân bố ở những vị trí tách biệt. Trong tiếng Anh, nó được sử dụng chủ yếu trong các lĩnh vực như địa lý, thống kê và máy tính để chỉ các tập hợp hay vùng lãnh thổ không liền mạch. Không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cả hình thức viết lẫn cách phát âm; mục đích và nghĩa sử dụng cũng đồng nhất.
Từ "discontiguous" xuất phát từ tiền tố Latin "dis-" có nghĩa là "không" hoặc "tách rời" và từ "contiguous", có nguồn gốc Latin "contiguus", có nghĩa là "kề nhau" hoặc "gần gũi". Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng trong bối cảnh mô tả các đối tượng không nằm liền mạch hay bị phân tách. Ngày nay, "discontiguous" thường được áp dụng trong các lĩnh vực như toán học và địa lý, để chỉ các tập hợp hay khu vực không liên tục trong không gian.
Từ "discontiguous" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tần suất xuất hiện của nó chủ yếu trong các bài viết học thuật và chuyên ngành, đặc biệt là trong lĩnh vực địa lý và khoa học máy tính khi mô tả các vùng không liên tục hoặc các tập hợp dữ liệu không liền mạch. Ngoài ra, từ này cũng có thể gặp trong các tài liệu pháp lý liên quan đến ranh giới và thẩm quyền phân chia vùng.