Bản dịch của từ Discrimination in labour trong tiếng Việt

Discrimination in labour

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Discrimination in labour (Noun)

dɨskɹˌɪmənˈeɪʃən ɨn lˈeɪbɚ
dɨskɹˌɪmənˈeɪʃən ɨn lˈeɪbɚ
01

Sự đối xử không công bằng hoặc thiên lệch đối với các hạng mục khác nhau của con người, trong trường hợp này là trong lực lượng lao động.

The unjust or prejudicial treatment of different categories of people, in this case, within the workforce.

Ví dụ

Discrimination in labour affects many women in the tech industry today.

Phân biệt đối xử trong lao động ảnh hưởng đến nhiều phụ nữ trong ngành công nghệ hôm nay.

There is no discrimination in labour at my current workplace.

Không có phân biệt đối xử trong lao động tại nơi làm việc hiện tại của tôi.

Is discrimination in labour still common in large corporations like Amazon?

Có phải phân biệt đối xử trong lao động vẫn phổ biến ở các tập đoàn lớn như Amazon không?

02

Khả năng nhận ra sự khác biệt giữa các sự vật hoặc con người.

The ability to recognize the differences between things or people.

Ví dụ

Discrimination in labor affects many workers in the hospitality industry.

Phân biệt đối xử trong lao động ảnh hưởng đến nhiều công nhân trong ngành khách sạn.

There is no discrimination in labor at the new tech company.

Không có phân biệt đối xử trong lao động tại công ty công nghệ mới.

Does discrimination in labor still exist in today's job market?

Phân biệt đối xử trong lao động có còn tồn tại trong thị trường việc làm hôm nay không?

03

Một sự phân biệt giữa các loại công việc hoặc những người công nhân thực hiện chúng, thường liên quan đến thành kiến hoặc đánh giá không công bằng.

A distinction made between different types of work or the workers doing them, often related to bias or unfair judgment.

Ví dụ

Discrimination in labour affects many workers in the United States today.

Phân biệt đối xử trong lao động ảnh hưởng đến nhiều công nhân ở Mỹ hôm nay.

There is no discrimination in labour at my workplace, which is fair.

Không có phân biệt đối xử trong lao động tại nơi tôi làm việc, điều đó công bằng.

Is discrimination in labour a serious issue in today's job market?

Phân biệt đối xử trong lao động có phải là vấn đề nghiêm trọng trên thị trường việc làm hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/discrimination in labour/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Discrimination in labour

Không có idiom phù hợp