Bản dịch của từ Disguise trong tiếng Việt
Disguise
Verb Noun [U/C]

Disguise(Verb)
dˈɪsɡaɪz
ˈdɪsˌɡaɪz
01
Để thay đổi diện mạo hoặc hình thức của cái gì đó.
To change the appearance or guise of something
Ví dụ
03
Để làm cho không thể nhận ra.
Ví dụ
Disguise(Noun)
dˈɪsɡaɪz
ˈdɪsˌɡaɪz
Ví dụ
02
Một phương tiện để thay đổi diện mạo của một người.
A means of altering ones appearance
Ví dụ
03
Hành động che giấu hoặc làm sai lệch danh tính của một người.
The act of concealing or misrepresenting ones identity
Ví dụ
