Bản dịch của từ Disguises trong tiếng Việt
Disguises

Disguises (Noun)
The mask disguises her identity during the social event.
Chiếc mặt nạ che giấu danh tính của cô ấy trong sự kiện xã hội.
Social media disguises reality, creating false impressions of people's lives.
Mạng xã hội che giấu thực tế, tạo ra ấn tượng sai về cuộc sống của mọi người.
Does the costume disguises the true purpose of the social gathering?
Chiếc trang phục có che giấu mục đích thực sự của buổi tụ họp xã hội không?
Một phương tiện để thay đổi hoặc che giấu ngoại hình của một người.
A means of altering or concealing ones appearance.
She wore a mask that disguises her identity at the party.
Cô ấy đeo mặt nạ che giấu danh tính tại bữa tiệc.
His disguises do not fool anyone during social events.
Những bộ trang phục giả mạo của anh ấy không lừa được ai trong các sự kiện xã hội.
What disguises do people use for the Halloween celebration?
Mọi người sử dụng những bộ trang phục giả mạo nào cho lễ hội Halloween?
Hành động che giấu danh tính hoặc ngoại hình của một người.
The act of concealing ones identity or appearance.
He wears a mask that disguises his true identity at parties.
Anh ấy đeo mặt nạ che giấu danh tính thật tại các bữa tiệc.
Social media does not always reveal the disguises people use online.
Mạng xã hội không phải lúc nào cũng tiết lộ những lớp ngụy trang mà mọi người sử dụng trực tuyến.
What disguises do people use to hide their real selves?
Những lớp ngụy trang nào mà mọi người dùng để che giấu bản thân thật?
Dạng danh từ của Disguises (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Disguise | Disguises |
Disguises (Verb)
She disguises her true feelings during social events to fit in.
Cô ấy che giấu cảm xúc thật trong các sự kiện xã hội để hòa nhập.
He does not disguise his opinions about social issues at work.
Anh ấy không che giấu ý kiến của mình về các vấn đề xã hội ở nơi làm việc.
Does she disguise her personality when meeting new friends at parties?
Cô ấy có che giấu tính cách của mình khi gặp gỡ bạn mới ở tiệc không?
Làm cho một cái gì đó không thể nhận ra hoặc không rõ ràng.
To make something unrecognizable or indistinct.
The artist disguises their identity during social events for privacy.
Nghệ sĩ ngụy trang danh tính của họ trong các sự kiện xã hội để bảo mật.
She does not disguise her excitement when meeting new people.
Cô ấy không ngụy trang sự phấn khích khi gặp gỡ người mới.
How does he disguise his feelings in social situations?
Anh ấy ngụy trang cảm xúc của mình trong các tình huống xã hội như thế nào?
He disguises his true feelings during social gatherings to fit in.
Anh ấy che giấu cảm xúc thật trong các buổi gặp gỡ xã hội.
She does not disguise her opinions about social issues with friends.
Cô ấy không che giấu ý kiến của mình về các vấn đề xã hội.
Why does he disguise his identity at social events?
Tại sao anh ấy lại che giấu danh tính trong các sự kiện xã hội?
Dạng động từ của Disguises (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Disguise |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Disguised |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Disguised |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Disguises |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Disguising |
Họ từ
Từ "disguises" là danh từ số nhiều của "disguise", có nghĩa là các hình thức che giấu hoặc thay đổi đặc điểm bên ngoài của một người để không bị nhận diện. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự về mặt ngữ nghĩa, tuy nhiên, có thể có sự khác biệt trong ngữ điệu khi phát âm và một số ngữ cảnh văn hóa. Trong tiếng Anh Anh, từ "disguise" có thể mang nghĩa mạnh mẽ hơn về việc ngụy trang trong các tình huống lịch sử hoặc văn hóa, trong khi tiếng Anh Mỹ thường sử dụng nó nhiều trong các ngữ cảnh giải trí và truyện tranh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
