Bản dịch của từ Disimprovement trong tiếng Việt
Disimprovement

Disimprovement (Noun)
The disimprovement in social services affected many low-income families in Chicago.
Sự suy giảm trong dịch vụ xã hội ảnh hưởng đến nhiều gia đình thu nhập thấp ở Chicago.
The city did not notice the disimprovement in community support programs.
Thành phố không nhận thấy sự suy giảm trong các chương trình hỗ trợ cộng đồng.
Is the disimprovement in education affecting social equality in the country?
Liệu sự suy giảm trong giáo dục có ảnh hưởng đến bình đẳng xã hội ở đất nước không?
The disimprovement in community relations surprised many local leaders last year.
Sự suy giảm trong quan hệ cộng đồng đã khiến nhiều lãnh đạo địa phương ngạc nhiên.
There was no disimprovement in social services after the new policies.
Không có sự suy giảm nào trong dịch vụ xã hội sau các chính sách mới.
Did the disimprovement in public trust affect the election results?
Liệu sự suy giảm trong lòng tin của công chúng có ảnh hưởng đến kết quả bầu cử không?
Từ "disimprovement" chỉ tình trạng xấu đi hoặc sự giảm sút chất lượng của một cái gì đó. Đây là một thuật ngữ hiếm gặp trong tiếng Anh, thường không được sử dụng trong văn viết chính thức. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh đều sử dụng từ này, nhưng "disimprovement" có thể bị thay thế bằng các từ chỉ sự suy giảm hoặc xấu đi khác như "deterioration" hay "decline". Các biện pháp diễn đạt thay thế này thường được ưa chuộng hơn trong giao tiếp hàng ngày và văn viết.
Từ “disimprovement” có nguồn gốc từ tiền tố Latin "dis-" thể hiện ý nghĩa phủ định, kết hợp với “improvement” được hình thành từ cụm "in-" có nguồn gốc Latin và "pro-", có nghĩa là tiến bộ hay cải thiện. Lịch sử từ này cho thấy quá trình phát triển ngôn ngữ từ những thuật ngữ về sự cải thiện, phản ánh xu hướng tích cực. Tuy nhiên, "disimprovement" đã xuất hiện để chỉ sự suy giảm hoặc mất mát trong sự phát triển, nhấn mạnh sự trái ngược với cải thiện trong văn cảnh hiện đại.
Từ "disimprovement" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ sự suy giảm hoặc không đạt tiến bộ trong một lĩnh vực nào đó, chẳng hạn như thành tích học tập hoặc chất lượng dịch vụ. Tuy nhiên, trong ngôn ngữ hàng ngày, "disimprovement" hiếm khi được sử dụng, thường bị thay thế bởi các từ như "decline" hoặc "deterioration".