Bản dịch của từ Disimprovement trong tiếng Việt

Disimprovement

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Disimprovement (Noun)

dɨsɨmpɹˈutəmənt
dɨsɨmpɹˈutəmənt
01

Giảm từ trạng thái tốt hơn sang trạng thái tồi tệ hơn.

Reduction from a better to a worse state.

Ví dụ

The disimprovement in social services affected many low-income families in Chicago.

Sự suy giảm trong dịch vụ xã hội ảnh hưởng đến nhiều gia đình thu nhập thấp ở Chicago.

The city did not notice the disimprovement in community support programs.

Thành phố không nhận thấy sự suy giảm trong các chương trình hỗ trợ cộng đồng.

Is the disimprovement in education affecting social equality in the country?

Liệu sự suy giảm trong giáo dục có ảnh hưởng đến bình đẳng xã hội ở đất nước không?

02

(thông tục, hiếm, chịu ảnh hưởng của danh từ tiếng đức verschlimmbesserung) cố gắng làm điều gì đó tốt hơn nhưng cuối cùng lại tệ hơn trước.

Informal rare influenced by the german noun verschlimmbesserung attempt to make something better while ending up worse than before.

Ví dụ

The disimprovement in community relations surprised many local leaders last year.

Sự suy giảm trong quan hệ cộng đồng đã khiến nhiều lãnh đạo địa phương ngạc nhiên.

There was no disimprovement in social services after the new policies.

Không có sự suy giảm nào trong dịch vụ xã hội sau các chính sách mới.

Did the disimprovement in public trust affect the election results?

Liệu sự suy giảm trong lòng tin của công chúng có ảnh hưởng đến kết quả bầu cử không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/disimprovement/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Disimprovement

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.