Bản dịch của từ Dismal failure trong tiếng Việt
Dismal failure

Dismal failure(Noun)
Một thuật ngữ dùng để mô tả một kết quả đặc biệt không may mắn.
A term used to describe a particularly unfortunate outcome.
Một sự kiện hoặc hành động không thành công hoặc gây thất vọng.
An event or action that is unsuccessful or disappointing.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Cụm từ "dismal failure" mang ý nghĩa chỉ sự thất bại hoàn toàn, tồi tệ, thường đi kèm với cảm giác tuyệt vọng hoặc không thành công. Từ "dismal" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, nghĩa là u ám hoặc ảm đạm, và khi kết hợp với "failure", nó nhấn mạnh độ nghiêm trọng của thất bại đó. Cụm từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng.
Cụm từ "dismal failure" mang ý nghĩa chỉ sự thất bại hoàn toàn, tồi tệ, thường đi kèm với cảm giác tuyệt vọng hoặc không thành công. Từ "dismal" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, nghĩa là u ám hoặc ảm đạm, và khi kết hợp với "failure", nó nhấn mạnh độ nghiêm trọng của thất bại đó. Cụm từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng.
