Bản dịch của từ Dismal failure trong tiếng Việt
Dismal failure

Dismal failure (Noun)
The event was a dismal failure, attracting only ten attendees.
Sự kiện đó là một thất bại thảm hại, chỉ thu hút mười người tham dự.
The community project did not result in a dismal failure.
Dự án cộng đồng không dẫn đến một thất bại thảm hại.
Was the fundraiser a dismal failure this year?
Liệu buổi gây quỹ năm nay có phải là một thất bại thảm hại không?
Một sự kiện hoặc hành động không thành công hoặc gây thất vọng.
An event or action that is unsuccessful or disappointing.
The community event was a dismal failure due to poor attendance.
Sự kiện cộng đồng là một thất bại thảm hại vì ít người tham dự.
The dismal failure of the charity drive surprised many local residents.
Thất bại thảm hại của chiến dịch từ thiện đã khiến nhiều cư dân địa phương ngạc nhiên.
Was the protest a dismal failure or a necessary step for change?
Cuộc biểu tình có phải là một thất bại thảm hại hay là bước cần thiết cho sự thay đổi?
Một thuật ngữ dùng để mô tả một kết quả đặc biệt không may mắn.
A term used to describe a particularly unfortunate outcome.
The dismal failure of the community project shocked everyone involved last year.
Sự thất bại thảm hại của dự án cộng đồng đã khiến mọi người sốc năm ngoái.
The dismal failure did not discourage the volunteers from trying again.
Sự thất bại thảm hại không làm nản lòng các tình nguyện viên cố gắng lần nữa.
Was the dismal failure of the event due to poor planning?
Liệu sự thất bại thảm hại của sự kiện có phải do kế hoạch kém không?
Cụm từ "dismal failure" mang ý nghĩa chỉ sự thất bại hoàn toàn, tồi tệ, thường đi kèm với cảm giác tuyệt vọng hoặc không thành công. Từ "dismal" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, nghĩa là u ám hoặc ảm đạm, và khi kết hợp với "failure", nó nhấn mạnh độ nghiêm trọng của thất bại đó. Cụm từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng.