Bản dịch của từ Dismal failure trong tiếng Việt

Dismal failure

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dismal failure (Noun)

dˈɪzməl fˈeɪljɚ
dˈɪzməl fˈeɪljɚ
01

Sự thiếu thành công hoàn toàn.

A complete and utter lack of success.

Ví dụ

The event was a dismal failure, attracting only ten attendees.

Sự kiện đó là một thất bại thảm hại, chỉ thu hút mười người tham dự.

The community project did not result in a dismal failure.

Dự án cộng đồng không dẫn đến một thất bại thảm hại.

Was the fundraiser a dismal failure this year?

Liệu buổi gây quỹ năm nay có phải là một thất bại thảm hại không?

02

Một sự kiện hoặc hành động không thành công hoặc gây thất vọng.

An event or action that is unsuccessful or disappointing.

Ví dụ

The community event was a dismal failure due to poor attendance.

Sự kiện cộng đồng là một thất bại thảm hại vì ít người tham dự.

The dismal failure of the charity drive surprised many local residents.

Thất bại thảm hại của chiến dịch từ thiện đã khiến nhiều cư dân địa phương ngạc nhiên.

Was the protest a dismal failure or a necessary step for change?

Cuộc biểu tình có phải là một thất bại thảm hại hay là bước cần thiết cho sự thay đổi?

03

Một thuật ngữ dùng để mô tả một kết quả đặc biệt không may mắn.

A term used to describe a particularly unfortunate outcome.

Ví dụ

The dismal failure of the community project shocked everyone involved last year.

Sự thất bại thảm hại của dự án cộng đồng đã khiến mọi người sốc năm ngoái.

The dismal failure did not discourage the volunteers from trying again.

Sự thất bại thảm hại không làm nản lòng các tình nguyện viên cố gắng lần nữa.

Was the dismal failure of the event due to poor planning?

Liệu sự thất bại thảm hại của sự kiện có phải do kế hoạch kém không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dismal failure/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dismal failure

Không có idiom phù hợp