Bản dịch của từ Dismal failure trong tiếng Việt

Dismal failure

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dismal failure(Noun)

dˈɪzməl fˈeɪljɚ
dˈɪzməl fˈeɪljɚ
01

Sự thiếu thành công hoàn toàn.

A complete and utter lack of success.

Ví dụ
02

Một thuật ngữ dùng để mô tả một kết quả đặc biệt không may mắn.

A term used to describe a particularly unfortunate outcome.

Ví dụ
03

Một sự kiện hoặc hành động không thành công hoặc gây thất vọng.

An event or action that is unsuccessful or disappointing.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh