Bản dịch của từ Dismount trong tiếng Việt
Dismount
Dismount (Noun)
After the dismount, the gymnast landed perfectly on the mat.
Sau khi rơi từ trên dụng cụ, vận động viên đạt đất hoàn hảo.
Her dismount was graceful and earned her a high score.
Bước nhảy của cô ấy rất duyên dáng và đem lại điểm số cao.
Dismount (Verb)
He dismounted his bike before entering the crowded market.
Anh ấy rời xe trước khi vào thị trường đông người.
The officer dismounts from his horse to talk to the locals.
Quân nhân rời ngựa để nói chuyện với người dân địa phương.
She dismounted her bike before entering the cafe.
Cô ấy xuống xe đạp trước khi vào quán cafe.
The gentleman dismounted his horse gracefully at the event.
Người đàn ông xuống ngựa một cách dễ dàng tại sự kiện.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp