Bản dịch của từ Dismount trong tiếng Việt
Dismount

Dismount (Noun)
After the dismount, the gymnast landed perfectly on the mat.
Sau khi rơi từ trên dụng cụ, vận động viên đạt đất hoàn hảo.
Her dismount was graceful and earned her a high score.
Bước nhảy của cô ấy rất duyên dáng và đem lại điểm số cao.
The audience cheered loudly as she executed the dismount flawlessly.
Khán giả reo hò ồn ào khi cô thực hiện bước nhảy hoàn hảo.
Dạng danh từ của Dismount (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Dismount | Dismounts |
Dismount (Verb)
He dismounted his bike before entering the crowded market.
Anh ấy rời xe trước khi vào thị trường đông người.
The officer dismounts from his horse to talk to the locals.
Quân nhân rời ngựa để nói chuyện với người dân địa phương.
She dismounted the banner after the event ended.
Cô ấy tháo biển sau khi sự kiện kết thúc.
She dismounted her bike before entering the cafe.
Cô ấy xuống xe đạp trước khi vào quán cafe.
The gentleman dismounted his horse gracefully at the event.
Người đàn ông xuống ngựa một cách dễ dàng tại sự kiện.
Please dismount the scooter before parking it in the designated area.
Vui lòng xuống xe máy trước khi đậu nó trong khu vực chỉ định.
Dạng động từ của Dismount (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Dismount |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Dismounted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Dismounted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Dismounts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Dismounting |
Họ từ
"Đem xuống" là một động từ có nghĩa là rời khỏi một vị trí cao hơn, thường liên quan đến việc xuống khỏi ngựa, xe đạp hoặc một cấu trúc tương tự. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng giống nhau trong cả Anh và Mỹ. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, ở Anh, "dismount" có thể xuất hiện nhiều hơn trong các hoạt động thể thao như cưỡi ngựa, trong khi ở Mỹ, nó có thể thường được sử dụng hơn trong giao thông.
Từ "dismount" có nguồn gốc từ tiếng Latin "dis-" có nghĩa là "không, ra khỏi" và "montare" nghĩa là "leo lên". Kết hợp lại, từ này biểu thị hành động xuống khỏi một vị trí cao hay một phương tiện di chuyển. Khái niệm này đã được duy trì từ thế kỷ 15, phản ánh quá trình tách rời khỏi một cấu trúc hoặc bề mặt nào đó. Ngày nay, "dismount" thường được sử dụng trong bối cảnh thể dục thể thao, quân sự và giao thông vận tải.
Từ "dismount" xuất hiện không thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong IELTS Listening và Reading, từ này thường chỉ được nhắc đến trong ngữ cảnh liên quan đến thể thao hoặc phương tiện giao thông, như đi xe đạp hoặc cưỡi ngựa. Trong Speaking và Writing, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về các hoạt động thể chất hoặc an toàn giao thông. Trong các tình huống khác, "dismount" thường được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc quân sự để chỉ hành động rời khỏi một phương tiện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp