Bản dịch của từ Dismount trong tiếng Việt

Dismount

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dismount(Verb)

dˈɪzmaʊnt
ˈdɪsˌmaʊnt
01

Xuống ngựa hoặc ra khỏi xe

To get off or dismount from a horse or vehicle

Ví dụ
02

Để lấy cái gì ra khỏi chỗ hoặc đỡ của nó.

To remove something from its place or support

Ví dụ
03

Giảm xuống từ vị trí cao hơn tới vị trí thấp hơn

To descend from a higher to a lower position

Ví dụ