Bản dịch của từ Disown trong tiếng Việt
Disown

Disown (Verb)
Từ chối thừa nhận hoặc duy trì bất kỳ kết nối nào với.
Refuse to acknowledge or maintain any connection with.
She decided to disown her brother after a heated argument.
Cô ấy quyết định từ chối anh trai sau một cuộc tranh cãi gay gắt.
The family disowned their son for his criminal behavior.
Gia đình đã từ chối con trai vì hành vi phạm pháp của anh.
He disowned his former friend due to betrayal.
Anh từ chối người bạn cũ vì sự phản bội.
Dạng động từ của Disown (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Disown |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Disowned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Disowned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Disowns |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Disowning |
Họ từ
Từ "disown" có nghĩa là từ chối hoặc không công nhận một mối quan hệ, thường là giữa thành viên gia đình. Việc “disown” có thể xảy ra khi một cá nhân không muốn bị liên quan đến người khác vì lý do cá nhân hoặc xã hội. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng một cách tương tự, không có sự khác biệt lớn về ý nghĩa. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào nền văn hóa và giá trị xã hội của từng vùng.
Từ "disown" có nguồn gốc từ tiền tố Latin "dis-" mang nghĩa phủ định và "own" xuất phát từ từ tiếng Anh cổ "on" có nghĩa là sở hữu. Điều này thể hiện rõ ràng trong lịch sử từ này, khi "disown" được hình thành vào thế kỷ 15, dùng để chỉ hành động từ chối công nhận mối quan hệ hoặc trách nhiệm với một ai đó. Hiện nay, "disown" được sử dụng chủ yếu để diễn tả việc ngắt mối liên hệ gia đình hoặc xã hội, phản ánh sự chối bỏ và tách rời.
Từ "disown" có tần suất sử dụng khá hạn chế trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc. Tuy nhiên, trong phần Viết và Nói, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về mối quan hệ gia đình hoặc sự phân ly cá nhân. Trong các ngữ cảnh khác, "disown" thường được dùng để chỉ việc từ chối sự liên kết hoặc trách nhiệm với ai đó hoặc điều gì đó, phổ biến trong các cuộc thảo luận về đạo đức, gia đình hoặc xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp