Bản dịch của từ Disowns trong tiếng Việt
Disowns

Disowns (Verb)
She disowns her past mistakes to focus on her future goals.
Cô ấy từ chối những sai lầm trong quá khứ để tập trung vào tương lai.
He does not disown his family, despite their disagreements.
Anh ấy không từ chối gia đình mình, mặc dù có những bất đồng.
Why does he disown his friends after their arguments?
Tại sao anh ấy lại từ chối bạn bè sau những tranh cãi?
Từ chối thừa nhận hoặc duy trì bất kỳ mối liên hệ nào với điều gì đó hoặc ai đó.
To refuse to acknowledge or maintain any connection with something or someone.
She disowns her father's opinions during social discussions at school.
Cô ấy không công nhận ý kiến của cha trong các cuộc thảo luận xã hội ở trường.
He does not disown his friends despite their controversial views.
Anh ấy không từ bỏ bạn bè mặc dù họ có quan điểm gây tranh cãi.
Why does she disown her past connections with social media?
Tại sao cô ấy lại từ bỏ các mối quan hệ trong quá khứ với mạng xã hội?
She disowns her brother after his criminal activities.
Cô ấy từ bỏ anh trai sau những hoạt động tội phạm của anh ấy.
He does not disown his past mistakes in the interview.
Anh ấy không từ bỏ những sai lầm trong quá khứ trong cuộc phỏng vấn.
Why does she disown her childhood friends now?
Tại sao cô ấy lại từ bỏ những người bạn thời thơ ấu bây giờ?
Dạng động từ của Disowns (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Disown |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Disowned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Disowned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Disowns |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Disowning |
Họ từ
"Disowns" là động từ trong tiếng Anh có nghĩa là từ chối hoặc không công nhận một người nào đó, thường là trong mối quan hệ gia đình. Ví dụ, một bậc phụ huynh có thể "disown" con cái của mình nếu cảm thấy họ không phù hợp với các giá trị cá nhân. Trong tiếng Anh British và American, hình thức viết và phát âm của từ này tương tự nhau, nhưng cách sử dụng có thể khác biệt tùy thuộc vào ngữ cảnh xã hội và văn hóa.