Bản dịch của từ Disown trong tiếng Việt
Disown
Verb

Disown(Verb)
dˈɪsəʊn
ˈdɪsoʊn
01
Từ chối hoặc từ bỏ một yêu cầu, vị trí hoặc mối quan hệ.
To reject or renounce a claim position or relationship
Ví dụ
Ví dụ
03
Từ chối công nhận hoặc duy trì bất kỳ mối liên hệ nào với ai đó hoặc điều gì đó.
To refuse to acknowledge or maintain any connection with someone or something
Ví dụ
