Bản dịch của từ Disowns trong tiếng Việt

Disowns

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Disowns (Verb)

dˈɪsənz
dˈɪsənz
01

Từ chối hoặc từ chối chấp nhận một cái gì đó là của riêng mình.

To reject or refuse to accept something as ones own.

Ví dụ

She disowns her past mistakes to focus on her future goals.

Cô ấy từ chối những sai lầm trong quá khứ để tập trung vào tương lai.

He does not disown his family, despite their disagreements.

Anh ấy không từ chối gia đình mình, mặc dù có những bất đồng.

Why does he disown his friends after their arguments?

Tại sao anh ấy lại từ chối bạn bè sau những tranh cãi?

02

Từ chối thừa nhận hoặc duy trì bất kỳ mối liên hệ nào với điều gì đó hoặc ai đó.

To refuse to acknowledge or maintain any connection with something or someone.

Ví dụ

She disowns her father's opinions during social discussions at school.

Cô ấy không công nhận ý kiến của cha trong các cuộc thảo luận xã hội ở trường.

He does not disown his friends despite their controversial views.

Anh ấy không từ bỏ bạn bè mặc dù họ có quan điểm gây tranh cãi.

Why does she disown her past connections with social media?

Tại sao cô ấy lại từ bỏ các mối quan hệ trong quá khứ với mạng xã hội?

03

Loại bỏ hoặc từ chối một người bạn cũ, người thân hoặc trách nhiệm.

To cast off or disavow a former friend relative or responsibility.

Ví dụ

She disowns her brother after his criminal activities.

Cô ấy từ bỏ anh trai sau những hoạt động tội phạm của anh ấy.

He does not disown his past mistakes in the interview.

Anh ấy không từ bỏ những sai lầm trong quá khứ trong cuộc phỏng vấn.

Why does she disown her childhood friends now?

Tại sao cô ấy lại từ bỏ những người bạn thời thơ ấu bây giờ?

Dạng động từ của Disowns (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Disown

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Disowned

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Disowned

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Disowns

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Disowning

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/disowns/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Disowns

Không có idiom phù hợp