Bản dịch của từ Disseminating information trong tiếng Việt
Disseminating information

Disseminating information (Verb)
Phát tán rộng rãi; phân phối hoặc lan truyền thông tin, ý tưởng hoặc kiến thức.
To spread widely; to distribute or disperse information, ideas, or knowledge.
The organization is disseminating information about climate change effects in schools.
Tổ chức đang phát tán thông tin về tác động của biến đổi khí hậu tại trường học.
They are not disseminating information on social issues effectively to the public.
Họ không phát tán thông tin về các vấn đề xã hội một cách hiệu quả đến công chúng.
Is the government disseminating information on health guidelines during the pandemic?
Chính phủ có đang phát tán thông tin về hướng dẫn sức khỏe trong đại dịch không?
The organization is disseminating information about health benefits to the community.
Tổ chức đang truyền đạt thông tin về lợi ích sức khỏe cho cộng đồng.
They are not disseminating information on social issues effectively.
Họ không truyền đạt thông tin về các vấn đề xã hội một cách hiệu quả.
Are you disseminating information about the upcoming social event?
Bạn có đang truyền đạt thông tin về sự kiện xã hội sắp tới không?
The organization is disseminating information about climate change to the public.
Tổ chức đang phổ biến thông tin về biến đổi khí hậu cho công chúng.
They are not disseminating information on mental health effectively in schools.
Họ không đang phổ biến thông tin về sức khỏe tâm thần hiệu quả trong trường học.
Is the government disseminating information about social services to citizens?
Chính phủ có đang phổ biến thông tin về dịch vụ xã hội cho công dân không?
"Disseminating information" là hành động phổ biến hoặc phát tán thông tin đến một đối tượng rộng rãi. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như giáo dục, truyền thông và nghiên cứu để chỉ việc truyền đạt kiến thức hoặc dữ liệu. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ thường được sử dụng trong các ngữ cảnh hình thức và không hình thức, trong khi tiếng Anh Anh đôi khi nhấn mạnh hơn vào khía cạnh chính thức của việc truyền tải thông tin. Cả hai phiên bản đều có nghĩa tương tự nhưng có thể khác biệt trong cách sử dụng từ ngữ và ngữ cảnh giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

