Bản dịch của từ Disseminating information trong tiếng Việt

Disseminating information

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Disseminating information (Verb)

dɨsˈɛmənˌeɪtɨŋ ˌɪnfɚmˈeɪʃən
dɨsˈɛmənˌeɪtɨŋ ˌɪnfɚmˈeɪʃən
01

Phát tán rộng rãi; phân phối hoặc lan truyền thông tin, ý tưởng hoặc kiến thức.

To spread widely; to distribute or disperse information, ideas, or knowledge.

Ví dụ

The organization is disseminating information about climate change effects in schools.

Tổ chức đang phát tán thông tin về tác động của biến đổi khí hậu tại trường học.

They are not disseminating information on social issues effectively to the public.

Họ không phát tán thông tin về các vấn đề xã hội một cách hiệu quả đến công chúng.

Is the government disseminating information on health guidelines during the pandemic?

Chính phủ có đang phát tán thông tin về hướng dẫn sức khỏe trong đại dịch không?

02

Khiến cho cái gì đó được nhiều người biết đến.

To cause something to be known by many people.

Ví dụ

The organization is disseminating information about health benefits to the community.

Tổ chức đang truyền đạt thông tin về lợi ích sức khỏe cho cộng đồng.

They are not disseminating information on social issues effectively.

Họ không truyền đạt thông tin về các vấn đề xã hội một cách hiệu quả.

Are you disseminating information about the upcoming social event?

Bạn có đang truyền đạt thông tin về sự kiện xã hội sắp tới không?

03

Gây ra hoặc làm cho (cái gì đó) được biết đến rộng rãi.

To propagate or make widely known (something).

Ví dụ

The organization is disseminating information about climate change to the public.

Tổ chức đang phổ biến thông tin về biến đổi khí hậu cho công chúng.

They are not disseminating information on mental health effectively in schools.

Họ không đang phổ biến thông tin về sức khỏe tâm thần hiệu quả trong trường học.

Is the government disseminating information about social services to citizens?

Chính phủ có đang phổ biến thông tin về dịch vụ xã hội cho công dân không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/disseminating information/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing task 2 cho chủ đề News
[...] Firstly, the media is an effective way to to even the most remote places, and this can help to bring people together in order to solve serious problems [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing task 2 cho chủ đề News
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/05/2023
[...] Furthermore, social networking sites allow for the of and ideas on a global scale, facilitating social activism [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/05/2023

Idiom with Disseminating information

Không có idiom phù hợp