Bản dịch của từ Dissenters trong tiếng Việt

Dissenters

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dissenters (Noun)

dɪsˈɛnɚz
dɪsˈɛntɚz
01

Một người bất đồng quan điểm, đặc biệt là những người không theo một giáo hội hoặc đảng phái chính trị nào.

A person who dissents especially from an established church or political party.

Ví dụ

Many dissenters protested against the government's new policy last year.

Nhiều người bất đồng đã phản đối chính sách mới của chính phủ năm ngoái.

Dissenters do not support the current political party in our region.

Những người bất đồng không ủng hộ đảng chính trị hiện tại ở khu vực của chúng tôi.

Are dissenters allowed to express their opinions in public forums?

Liệu những người bất đồng có được phép bày tỏ ý kiến trong các diễn đàn công cộng không?

02

Một người không đồng tình với ý kiến của đa số.

One who disagrees with the majority opinion.

Ví dụ

Many dissenters protested against the new social policy last week.

Nhiều người phản đối đã biểu tình chống lại chính sách xã hội mới tuần trước.

Dissenters do not support the majority view on social issues.

Những người phản đối không ủng hộ quan điểm của đa số về các vấn đề xã hội.

Are dissenters being heard in the current social discussions?

Có phải những người phản đối đang được lắng nghe trong các cuộc thảo luận xã hội hiện tại không?

03

Một thành viên của một nhóm tôn giáo phi chính thống.

A member of a nonconformist religious group.

Ví dụ

Dissenters often face challenges in expressing their beliefs in public.

Những người không theo chính thống thường gặp khó khăn khi bày tỏ niềm tin.

Many dissenters were not accepted by mainstream society in the 1800s.

Nhiều người không theo chính thống không được xã hội chính thống chấp nhận vào thế kỷ 19.

Are dissenters allowed to practice their faith freely in the community?

Có phải những người không theo chính thống được phép thực hành đức tin của họ tự do trong cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dissenters/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dissenters

Không có idiom phù hợp