Bản dịch của từ Dissenters trong tiếng Việt
Dissenters
Noun [U/C]
Dissenters (Noun)
dɪsˈɛnɚz
dɪsˈɛntɚz
01
Một người bất đồng quan điểm, đặc biệt là những người không theo một giáo hội hoặc đảng phái chính trị nào.
A person who dissents especially from an established church or political party.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một thành viên của một nhóm tôn giáo phi chính thống.
A member of a nonconformist religious group.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Dissenters
Không có idiom phù hợp