Bản dịch của từ Distancing trong tiếng Việt
Distancing

Distancing (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ chỉ khoảng cách.
Present participle and gerund of distance.
Maintaining social distancing is crucial during the pandemic.
Việc duy trì giữ khoảng cách xã hội là rất quan trọng trong đại dịch.
Not practicing social distancing can lead to the spread of the virus.
Không thực hành giữ khoảng cách xã hội có thể dẫn đến vi-rút lây lan.
Are you aware of the importance of social distancing in public places?
Bạn có nhận thức về sự quan trọng của việc giữ khoảng cách xã hội tại nơi công cộng không?
Dạng động từ của Distancing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Distance |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Distanced |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Distanced |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Distances |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Distancing |
Họ từ
"Distancing" là một danh từ chỉ hành động hoặc quá trình tạo ra khoảng cách giữa các cá nhân về mặt vật lý, tình cảm hoặc xã hội. Trong ngữ cảnh hiện đại, từ này thường được sử dụng để chỉ biện pháp giữ khoảng cách trong các tình huống khẩn cấp về sức khỏe, như đại dịch COVID-19. Cả tiếng Anh Anh và Anh Mỹ đều sử dụng "distancing", nhưng cách phát âm có thể hơi khác biệt: "distancing" (Mỹ) nhấn âm mạnh hơn ở âm đầu, trong khi "distancing" (Anh) có thể nhẹ hơn ở âm đầu.
Từ "distancing" bắt nguồn từ động từ tiếng Latinh "distantiare", có nghĩa là "làm cho xa cách". Trong tiếng Anh, từ này đã phát triển trong ngữ nghĩa từ thế kỷ 17, gắn liền với khái niệm tạo ra khoảng cách giữa các cá nhân hoặc trong các mối quan hệ xã hội. Ngày nay, "distancing" thường được sử dụng trong các bối cảnh như tâm lý học và xã hội học, đặc biệt là liên quan đến việc duy trì khoảng cách vật lý hoặc cảm xúc để tránh sự lây lan của virus hoặc để bảo vệ sức khỏe tâm lý.
Từ "distancing" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi nội dung thường liên quan đến các khái niệm sức khỏe cộng đồng và hành vi xã hội. Trong các ngữ cảnh khác, "distancing" thường được sử dụng để chỉ hành động tạo ra khoảng cách cả về thể chất và tâm lý, đặc biệt trong bối cảnh đại dịch COVID-19, hoặc trong tâm lý học khi nói về việc rút lui khỏi các mối quan hệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



