Bản dịch của từ Distilled trong tiếng Việt
Distilled

Distilled (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của chưng cất.
Simple past and past participle of distill.
The researchers distilled the data from the 2022 social survey.
Các nhà nghiên cứu đã chưng cất dữ liệu từ khảo sát xã hội 2022.
They did not distilled the important facts from the community feedback.
Họ đã không chưng cất những thông tin quan trọng từ phản hồi cộng đồng.
Did the team distilled the key insights from the social discussions?
Nhóm đã chưng cất những hiểu biết chính từ các cuộc thảo luận xã hội chưa?
Dạng động từ của Distilled (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Distil |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Distilled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Distilled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Distils |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Distilling |
Họ từ
Tính từ "distilled" có nghĩa là đã được chưng cất, chỉ quá trình loại bỏ tạp chất từ một chất lỏng để thu nhận tinh chất thuần khiết hơn. Trong tiếng Anh, từ này giữ nguyên hình thức và cách phát âm giống nhau ở cả dạng Anh Anh và Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "distilled" thường xuất hiện trong lĩnh vực hóa học, rượu và ẩm thực, thể hiện sự tinh khiết và chất lượng cao của sản phẩm sau quá trình chưng cất.
Từ "distilled" bắt nguồn từ động từ tiếng Latinh "distillare", có nghĩa là "rơi xuống từng giọt". Từ này được hình thành từ hai phần: "dis-" (tách ra) và "stillare" (nhỏ giọt). Trong lịch sử, quá trình chưng cất (distillation) được sử dụng để tinh chế chất lỏng, loại bỏ tạp chất nhằm thu được sản phẩm tinh khiết hơn. Ngày nay, "distilled" không chỉ ám chỉ sự chưng cất mà còn mang nghĩa tương tự trong việc tinh giản ý tưởng hoặc thông tin.
Từ "distilled" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, nhưng có thể thấy trong các bài viết và phần nghe liên quan đến khoa học, công nghệ và thực phẩm. Trong bối cảnh chung, "distilled" thường được sử dụng để chỉ quá trình tinh chế, đặc biệt trong sản xuất đồ uống có cồn như rượu hoặc trong ngành công nghiệp hóa chất. Từ này cũng thường xuyên xuất hiện trong các bài nghiên cứu giải thích về phương pháp xử lý chất lỏng và sự kết tinh của các chất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp