Bản dịch của từ Distilled trong tiếng Việt

Distilled

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Distilled (Verb)

dɪstˈɪld
dɪstˈɪld
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của chưng cất.

Simple past and past participle of distill.

Ví dụ

The researchers distilled the data from the 2022 social survey.

Các nhà nghiên cứu đã chưng cất dữ liệu từ khảo sát xã hội 2022.

They did not distilled the important facts from the community feedback.

Họ đã không chưng cất những thông tin quan trọng từ phản hồi cộng đồng.

Did the team distilled the key insights from the social discussions?

Nhóm đã chưng cất những hiểu biết chính từ các cuộc thảo luận xã hội chưa?

Dạng động từ của Distilled (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Distil

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Distilled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Distilled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Distils

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Distilling

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/distilled/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Distilled

Không có idiom phù hợp