Bản dịch của từ Distinctly remember trong tiếng Việt
Distinctly remember

Distinctly remember (Verb)
I distinctly remember our discussion about climate change last week.
Tôi nhớ rõ cuộc thảo luận của chúng ta về biến đổi khí hậu tuần trước.
She does not distinctly remember the names of all the participants.
Cô ấy không nhớ rõ tên của tất cả các người tham gia.
Do you distinctly remember the social event we attended in July?
Bạn có nhớ rõ sự kiện xã hội mà chúng ta tham gia vào tháng Bảy không?
Nhắc lại một điều gì đó theo cách nhấn mạnh sự độc đáo hoặc tính chất đặc biệt của nó.
To recall something in a way that emphasizes its uniqueness or particular quality.
I distinctly remember the social event on March 15, 2022.
Tôi nhớ rõ sự kiện xã hội vào ngày 15 tháng 3 năm 2022.
They do not distinctly remember the details of the community meeting.
Họ không nhớ rõ các chi tiết của cuộc họp cộng đồng.
Do you distinctly remember our discussion about community service projects?
Bạn có nhớ rõ cuộc thảo luận của chúng ta về các dự án phục vụ cộng đồng không?
I distinctly remember the community meeting on March 5, 2023.
Tôi nhớ rõ cuộc họp cộng đồng vào ngày 5 tháng 3 năm 2023.
I do not distinctly remember the names of all participants.
Tôi không nhớ rõ tên của tất cả người tham gia.
Do you distinctly remember the social event last summer?
Bạn có nhớ rõ sự kiện xã hội mùa hè năm ngoái không?
Cụm từ "distinctly remember" mang nghĩa là ghi nhớ một cách rõ ràng và chắc chắn về một sự kiện hoặc chi tiết nào đó trong quá khứ. Trong ngữ cảnh này, "distinctly" nhấn mạnh tính rõ ràng và không thể nhầm lẫn của kỷ niệm. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh British và American, cả hai đều sử dụng với ý nghĩa tương tự và không có sự thay đổi đáng kể trong hình thức viết lẫn cách phát âm.