Bản dịch của từ Distracted trong tiếng Việt

Distracted

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Distracted (Adjective)

01

Khiến bạn mất tập trung khỏi việc bạn đang làm.

Having your attention taken away from what you are doing.

Ví dụ

Many people are distracted by their phones during social events.

Nhiều người bị phân tâm bởi điện thoại trong các sự kiện xã hội.

She is not distracted when discussing important social issues.

Cô ấy không bị phân tâm khi thảo luận về các vấn đề xã hội quan trọng.

Are you often distracted in group discussions about social topics?

Bạn có thường bị phân tâm trong các cuộc thảo luận nhóm về các chủ đề xã hội không?

Distracted (Verb)

dɪstɹˈæktɪd
dɪstɹˈæktɪd
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của phân tâm.

Past simple and past participle of distract.

Ví dụ

Many people were distracted by their phones during the meeting yesterday.

Nhiều người đã bị phân tâm bởi điện thoại trong cuộc họp hôm qua.

Students were not distracted by noise while studying for the IELTS exam.

Sinh viên không bị phân tâm bởi tiếng ồn khi ôn thi IELTS.

Were you distracted by social media during your preparation for IELTS?

Bạn có bị phân tâm bởi mạng xã hội trong quá trình chuẩn bị IELTS không?

Dạng động từ của Distracted (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Distract

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Distracted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Distracted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Distracts

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Distracting

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/distracted/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe an activity you usually do that wastes your time | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] I have started to avoid using my phone whenever I have free time so that I won't be by it [...]Trích: Describe an activity you usually do that wastes your time | Bài mẫu kèm từ vựng
Topic: Art | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng
[...] Moreover, it is nearly impossible for me to be able to devote my life to art as I am still by other priorities in life [...]Trích: Topic: Art | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng
Describe something that you do that can help you concentrate on work or study
[...] My house is very rarely quiet, so I almost always end up using my noise-canceling headphones so that I don't get by what other people in my house are doing [...]Trích: Describe something that you do that can help you concentrate on work or study
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 17/07/2021
[...] In addition, advertising boards may sportspeople from focusing on their games [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 17/07/2021

Idiom with Distracted

Không có idiom phù hợp