Bản dịch của từ Distracted trong tiếng Việt
Distracted

Distracted (Adjective)
Many people are distracted by their phones during social events.
Nhiều người bị phân tâm bởi điện thoại trong các sự kiện xã hội.
She is not distracted when discussing important social issues.
Cô ấy không bị phân tâm khi thảo luận về các vấn đề xã hội quan trọng.
Are you often distracted in group discussions about social topics?
Bạn có thường bị phân tâm trong các cuộc thảo luận nhóm về các chủ đề xã hội không?
Distracted (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của phân tâm.
Past simple and past participle of distract.
Many people were distracted by their phones during the meeting yesterday.
Nhiều người đã bị phân tâm bởi điện thoại trong cuộc họp hôm qua.
Students were not distracted by noise while studying for the IELTS exam.
Sinh viên không bị phân tâm bởi tiếng ồn khi ôn thi IELTS.
Were you distracted by social media during your preparation for IELTS?
Bạn có bị phân tâm bởi mạng xã hội trong quá trình chuẩn bị IELTS không?
Dạng động từ của Distracted (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Distract |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Distracted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Distracted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Distracts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Distracting |
Họ từ
Từ "distracted" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là bị làm cho mất tập trung hoặc không thể chú ý đến một hoạt động hoặc một điều gì đó cụ thể. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt lớn về cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "distracted" thường mang tính chất cảm xúc mạnh hơn trong tiếng Anh Anh, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng nó trong cả bối cảnh hàng ngày và chính thức.
Từ "distracted" xuất phát từ gốc Latin "distrahere", có nghĩa là "kéo ra, phân tán". Gốc từ này được hình thành từ tiền tố "dis-" (không, ra ngoài) và động từ "tractare" (kéo, dẫn dắt). Trong lịch sử, thuật ngữ này đã tiến hóa để chỉ trạng thái tinh thần bị phân tâm, khi một cá nhân không thể tập trung vào một nhiệm vụ cụ thể. Ngày nay, từ "distracted" thường diễn tả trạng thái mất tập trung do tác động của ngoại lực hoặc ý nghĩ khác.
Từ "distracted" xuất hiện tương đối phổ biến trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, nơi thí sinh thường mô tả các tình huống ảnh hưởng đến sự chú ý và hiệu suất học tập. Trong Listening và Reading, từ này cũng có thể gặp trong các bài văn về tâm lý học và giáo dục, nhằm miêu tả trạng thái tâm lý của cá nhân. Ngoài ra, "distracted" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh hàng ngày, chẳng hạn như mô tả sự phân tâm trong công việc hoặc học tập.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



