Bản dịch của từ Dobsonfly trong tiếng Việt
Dobsonfly

Dobsonfly (Noun)
Một loài côn trùng có cánh lớn màu xám ở bắc mỹ có liên quan đến loài alderfly. ấu trùng thủy sinh săn mồi của nó (hellgrammite) thường được dùng làm mồi câu cá.
A large grey north american winged insect related to the alderflies its predatory aquatic larva the hellgrammite is often used as fishing bait.
The dobsonfly is often found near rivers in North America.
Dobsonfly thường được tìm thấy gần các con sông ở Bắc Mỹ.
Many people do not recognize the dobsonfly in their local area.
Nhiều người không nhận ra dobsonfly ở khu vực địa phương của họ.
Have you ever seen a dobsonfly during your fishing trips?
Bạn đã bao giờ thấy dobsonfly trong những chuyến câu cá của mình chưa?
Dobsonfly (tiếng Việt: Ruồi dê) là một loài côn trùng thuộc họ Corydalidae, nổi bật với kích thước lớn và cánh dài. Chúng thường được tìm thấy ở vùng nước ngọt và có vai trò quan trọng trong chuỗi thức ăn sinh thái. Ở Mỹ, tên gọi "dobsonfly" thường được sử dụng, trong khi ở Anh, thuật ngữ này cũng được chấp nhận, nhưng ít phổ biến hơn. Phát âm của từ này trong tiếng Anh Mỹ có trọng âm rõ ràng hơn so với tiếng Anh Anh.
Từ "dobsonfly" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "dobson", một từ địa phương chỉ loài côn trùng này, kết hợp với "fly" từ tiếng Anh có nghĩa là ruồi. Dobsonfly thuộc bộ côn trùng Megaloptera, thường sống ở vùng nước ngọt và có tập tính sinh sản đặc biệt. Sự kết hợp giữa "dobson" và "fly" phản ánh đặc điểm sinh học và lối sống của loài này, nhấn mạnh tính chất tự nhiên của chúng trong môi trường sống.
Từ "dobsonfly" (con ruồi dobson) thường không xuất hiện nhiều trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong các thành phần như nghe, nói, đọc và viết, do đây là một thuật ngữ chuyên ngành liên quan đến côn trùng học. Trong các ngữ cảnh khác, "dobsonfly" chủ yếu được sử dụng trong nghiên cứu sinh học, tài liệu về thiên nhiên và sinh thái, cũng như trong các cuộc thảo luận về đa dạng sinh học. Từ này có thể xuất hiện trong các tài liệu mô tả hệ sinh thái sông ngòi hoặc trong các nghiên cứu về môi trường sống của loài này.