Bản dịch của từ Dobsonfly trong tiếng Việt

Dobsonfly

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dobsonfly (Noun)

dˈɑbsnflaɪ
dˈɑbsnflaɪ
01

Một loài côn trùng có cánh lớn màu xám ở bắc mỹ có liên quan đến loài alderfly. ấu trùng thủy sinh săn mồi của nó (hellgrammite) thường được dùng làm mồi câu cá.

A large grey north american winged insect related to the alderflies its predatory aquatic larva the hellgrammite is often used as fishing bait.

Ví dụ

The dobsonfly is often found near rivers in North America.

Dobsonfly thường được tìm thấy gần các con sông ở Bắc Mỹ.

Many people do not recognize the dobsonfly in their local area.

Nhiều người không nhận ra dobsonfly ở khu vực địa phương của họ.

Have you ever seen a dobsonfly during your fishing trips?

Bạn đã bao giờ thấy dobsonfly trong những chuyến câu cá của mình chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dobsonfly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dobsonfly

Không có idiom phù hợp