Bản dịch của từ Dockers trong tiếng Việt
Dockers

Dockers (Noun)
Một sàn tàu được xây dựng để chứa thuyền và tàu.
A platform built to accommodate boats and ships
The dockers worked hard to unload the cargo ship yesterday.
Các công nhân bến cảng đã làm việc chăm chỉ để dỡ tàu hàng hôm qua.
Many dockers did not receive their wages last month.
Nhiều công nhân bến cảng không nhận được lương tháng trước.
Do dockers have enough safety equipment at the port?
Các công nhân bến cảng có đủ thiết bị an toàn ở cảng không?
Dockers worked hard to unload the cargo from the ship yesterday.
Những công nhân bốc dỡ đã làm việc chăm chỉ để dỡ hàng từ tàu hôm qua.
Dockers do not receive fair wages for their labor in many ports.
Những công nhân bốc dỡ không nhận được mức lương công bằng cho công việc của họ ở nhiều cảng.
Do dockers have enough safety equipment while working at the harbor?
Liệu các công nhân bốc dỡ có đủ thiết bị an toàn khi làm việc ở cảng không?
Many teenagers wear dockers to school every day.
Nhiều thanh thiếu niên mặc quần dockers đến trường mỗi ngày.
Not everyone likes dockers for formal events.
Không phải ai cũng thích quần dockers cho các sự kiện trang trọng.
Do you think dockers are comfortable for social gatherings?
Bạn có nghĩ rằng quần dockers thoải mái cho các buổi gặp gỡ xã hội không?
Dockers (Noun Countable)
Many people wear dockers to casual gatherings like picnics.
Nhiều người mặc quần dockers đến các buổi gặp gỡ như dã ngoại.
She does not like wearing dockers to formal events.
Cô ấy không thích mặc quần dockers đến các sự kiện trang trọng.
Do you think dockers are suitable for a party?
Bạn có nghĩ quần dockers phù hợp cho một bữa tiệc không?
Họ từ
Từ "dockers" có nghĩa là những công nhân làm việc ở cảng, đóng vai trò quan trọng trong việc bốc dỡ hàng hóa từ tàu đến bến. Trong bối cảnh văn hóa, thuật ngữ này cũng liên quan đến thể loại quần áo như "dockers pants", thường chỉ loại quần kaki thoải mái. Tuy nhiên, không tồn tại sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong cách sử dụng từ này, mặc dù trong tiếng Anh Mỹ, “dockers” có thể cụ thể hơn về quần quần phục.
Từ "dockers" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "to dock", nghĩa là cập bến, kết nối với bến hoặc cảng. Từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "dacca", nghĩa là bờ biển hoặc bến tàu. Trong lịch sử, "dockers" được dùng để chỉ những người làm việc tại các bến cảng, đặc biệt là những người xếp dỡ hàng hóa. Ngày nay, "dockers" cũng được dùng để chỉ một loại quần nhắm đến phong cách thoải mái, năng động, thể hiện sự kết nối giữa công việc và thời trang hiện đại.
Từ "dockers" thường được sử dụng với tần suất thấp trong các phần khác nhau của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến vận tải biển hoặc công nghiệp cảng. Trong phần Nói và Viết, từ này có khả năng xuất hiện khi thảo luận về nhu cầu lao động trong lĩnh vực logistics. Ngoài ra, "dockers" cũng thường được dùng để chỉ quần áo mang phong cách tối giản, liên quan đến thời trang thời thường.