Bản dịch của từ Dockers trong tiếng Việt

Dockers

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dockers (Noun)

dˈɑkɚz
dˈɑkɚz
01

Một sàn tàu được xây dựng để chứa thuyền và tàu.

A platform built to accommodate boats and ships

Ví dụ

The dockers worked hard to unload the cargo ship yesterday.

Các công nhân bến cảng đã làm việc chăm chỉ để dỡ tàu hàng hôm qua.

Many dockers did not receive their wages last month.

Nhiều công nhân bến cảng không nhận được lương tháng trước.

Do dockers have enough safety equipment at the port?

Các công nhân bến cảng có đủ thiết bị an toàn ở cảng không?

02

Công nhân bốc xếp hàng hóa trên tàu trong bến cảng.

Workers who load and unload ships in a harbor

Ví dụ

Dockers worked hard to unload the cargo from the ship yesterday.

Những công nhân bốc dỡ đã làm việc chăm chỉ để dỡ hàng từ tàu hôm qua.

Dockers do not receive fair wages for their labor in many ports.

Những công nhân bốc dỡ không nhận được mức lương công bằng cho công việc của họ ở nhiều cảng.

Do dockers have enough safety equipment while working at the harbor?

Liệu các công nhân bốc dỡ có đủ thiết bị an toàn khi làm việc ở cảng không?

03

Một loại quần dài, thường làm từ vải denim.

A type of trousers often made from denim

Ví dụ

Many teenagers wear dockers to school every day.

Nhiều thanh thiếu niên mặc quần dockers đến trường mỗi ngày.

Not everyone likes dockers for formal events.

Không phải ai cũng thích quần dockers cho các sự kiện trang trọng.

Do you think dockers are comfortable for social gatherings?

Bạn có nghĩ rằng quần dockers thoải mái cho các buổi gặp gỡ xã hội không?

Dockers (Noun Countable)

dˈɑkɚz
dˈɑkɚz
01

Quần tây thường được mặc trong những bối cảnh thường ngày.

Pairs of dockers trousers often worn in casual settings

Ví dụ

Many people wear dockers to casual gatherings like picnics.

Nhiều người mặc quần dockers đến các buổi gặp gỡ như dã ngoại.

She does not like wearing dockers to formal events.

Cô ấy không thích mặc quần dockers đến các sự kiện trang trọng.

Do you think dockers are suitable for a party?

Bạn có nghĩ quần dockers phù hợp cho một bữa tiệc không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dockers/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dockers

Không có idiom phù hợp