Bản dịch của từ Docking station trong tiếng Việt
Docking station

Docking station (Noun)
I bought a docking station for my laptop to improve productivity.
Tôi đã mua một trạm kết nối cho laptop để nâng cao năng suất.
The students did not use a docking station during their group project.
Các sinh viên đã không sử dụng trạm kết nối trong dự án nhóm.
Does your smartphone require a docking station for charging?
Điện thoại thông minh của bạn có cần trạm kết nối để sạc không?
The docking station enables students to easily connect their laptops to projectors.
Bộ trạm cắm cho phép sinh viên kết nối dễ dàng máy tính xách tay của họ với máy chiếu.
Not having a docking station can make it difficult to share presentations.
Không có bộ trạm cắm có thể làm cho việc chia sẻ bài thuyết trình trở nên khó khăn.
The docking station at Pier 39 is always busy with tourists.
Bến tàu tại Pier 39 luôn bận rộn với khách du lịch.
The docking station does not accommodate large cruise ships effectively.
Bến tàu không tiếp nhận được các tàu du lịch lớn hiệu quả.
Is the docking station near the city center accessible for visitors?
Bến tàu gần trung tâm thành phố có dễ tiếp cận cho du khách không?
The docking station for the cruise ship was bustling with activity.
Bến tàu du lịch đang rất sôi động.
There is no docking station available for smaller boats in the area.
Không có bến tàu nào dành cho thuyền nhỏ trong khu vực.
Điểm hẹn của hệ thống sạc và trao đổi dữ liệu cho các thiết bị điện tử.
The point of rendezvous for charge and data exchange systems for electronic devices.
Many people use a docking station for their laptops daily.
Nhiều người sử dụng một trạm kết nối cho laptop hàng ngày.
Not everyone has a docking station at home for their devices.
Không phải ai cũng có một trạm kết nối ở nhà cho thiết bị của họ.
Is a docking station necessary for all electronic devices?
Trạm kết nối có cần thiết cho tất cả các thiết bị điện tử không?
The docking station is where you can charge your phone.
Trạm cắm là nơi bạn có thể sạc điện thoại của mình.
She forgot to bring her laptop docking station to the meeting.
Cô ấy quên mang trạm cắm laptop đến cuộc họp.
Bến tàu (docking station) là một thiết bị hỗ trợ kết nối và sạc điện cho các thiết bị điện tử như laptop, điện thoại thông minh, hoặc máy tính bảng. Bến tàu cho phép người dùng dễ dàng truyền tải dữ liệu và kết nối với các thiết bị ngoại vi khác như màn hình, bàn phím và chuột. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ với cùng nghĩa và hình thức viết, không có sự khác biệt về phát âm hay ngữ cảnh sử dụng.
Thuật ngữ "docking station" có nguồn gốc từ tiếng Anh, với từ "dock" xuất phát từ tiếng Latinh "ducare", có nghĩa là dẫn dắt hoặc kéo. Từ "station", được biết đến từ tiếng Latinh "statio", chỉ sự đứng yên hoặc vị trí cố định. Lịch sử thuật ngữ này liên quan đến công nghệ hiện đại, thường được sử dụng để chỉ thiết bị kết nối giúp nạp điện và trao đổi dữ liệu giữa các thiết bị điện tử, như máy tính và điện thoại di động. Trong ngữ cảnh hiện tại, "docking station" thể hiện sự tiện lợi trong việc quản lý và tối ưu hóa các thiết bị công nghệ.
"Cảng đậu" là một thuật ngữ kỹ thuật thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến công nghệ, đặc biệt là trong lĩnh vực công nghệ thông tin và điện tử. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể xuất hiện trong phần Nghe và Đọc với tần suất trung bình, thường liên quan đến các bài hội thoại kỹ thuật hoặc văn bản mô tả sản phẩm. Trong các bối cảnh khác, "cảng đậu" thường được dùng để chỉ các thiết bị hỗ trợ để kết nối và sạc các thiết bị điện tử như laptop và điện thoại, phản ánh nhu cầu ngày càng cao về tính di động và tiện lợi trong xã hội hiện đại.