Bản dịch của từ Docking station trong tiếng Việt

Docking station

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Docking station (Noun)

01

Một thiết bị cho phép máy tính xách tay hoặc thiết bị di động kết nối với các thiết bị và nguồn điện khác.

A device that allows a portable computer or mobile device to connect to other devices and power sources.

Ví dụ

I bought a docking station for my laptop to improve productivity.

Tôi đã mua một trạm kết nối cho laptop để nâng cao năng suất.

The students did not use a docking station during their group project.

Các sinh viên đã không sử dụng trạm kết nối trong dự án nhóm.

Does your smartphone require a docking station for charging?

Điện thoại thông minh của bạn có cần trạm kết nối để sạc không?

The docking station enables students to easily connect their laptops to projectors.

Bộ trạm cắm cho phép sinh viên kết nối dễ dàng máy tính xách tay của họ với máy chiếu.

Not having a docking station can make it difficult to share presentations.

Không có bộ trạm cắm có thể làm cho việc chia sẻ bài thuyết trình trở nên khó khăn.

02

Sàn hoặc khu vực nơi tàu được neo giữ và xếp hoặc dỡ hàng.

A platform or area where ships are secured and loaded or unloaded.

Ví dụ

The docking station at Pier 39 is always busy with tourists.

Bến tàu tại Pier 39 luôn bận rộn với khách du lịch.

The docking station does not accommodate large cruise ships effectively.

Bến tàu không tiếp nhận được các tàu du lịch lớn hiệu quả.

Is the docking station near the city center accessible for visitors?

Bến tàu gần trung tâm thành phố có dễ tiếp cận cho du khách không?

The docking station for the cruise ship was bustling with activity.

Bến tàu du lịch đang rất sôi động.

There is no docking station available for smaller boats in the area.

Không có bến tàu nào dành cho thuyền nhỏ trong khu vực.

03

Điểm hẹn của hệ thống sạc và trao đổi dữ liệu cho các thiết bị điện tử.

The point of rendezvous for charge and data exchange systems for electronic devices.

Ví dụ

Many people use a docking station for their laptops daily.

Nhiều người sử dụng một trạm kết nối cho laptop hàng ngày.

Not everyone has a docking station at home for their devices.

Không phải ai cũng có một trạm kết nối ở nhà cho thiết bị của họ.

Is a docking station necessary for all electronic devices?

Trạm kết nối có cần thiết cho tất cả các thiết bị điện tử không?

The docking station is where you can charge your phone.

Trạm cắm là nơi bạn có thể sạc điện thoại của mình.

She forgot to bring her laptop docking station to the meeting.

Cô ấy quên mang trạm cắm laptop đến cuộc họp.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Docking station cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Docking station

Không có idiom phù hợp