Bản dịch của từ Dodder trong tiếng Việt
Dodder

Dodder (Noun)
Dodder grows on various plants, harming their growth and health.
Dodder phát triển trên nhiều loại cây, làm hại sự sinh trưởng và sức khỏe của chúng.
Dodder does not benefit the plants it attaches to in any way.
Dodder không mang lại lợi ích nào cho các cây mà nó bám vào.
Is dodder common in urban gardens like those in New York City?
Dodder có phổ biến trong các vườn đô thị như ở New York không?
Dodder (Verb)
The elderly man began to dodder while walking in the park yesterday.
Người đàn ông cao tuổi bắt đầu run rẩy khi đi bộ trong công viên hôm qua.
She does not dodder when she speaks about her youth in community service.
Cô ấy không run rẩy khi nói về tuổi trẻ của mình trong dịch vụ cộng đồng.
Do older citizens often dodder during social gatherings at the community center?
Có phải công dân lớn tuổi thường run rẩy trong các buổi gặp gỡ xã hội ở trung tâm cộng đồng không?
Họ từ
Dodder là một loại dây leo thuộc họ Bignoniaceae, nổi bật với đặc điểm không có lá và có thân thảo nhờ vào khả năng ký sinh vào thực vật khác. Loài cây này có thể gây hại cho cây host bằng cách hút chất dinh dưỡng. Trong tiếng Anh, từ "dodder" được sử dụng ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách viết, nhưng có thể có sự khác nhau trong ngữ điệu khi phát âm giữa hai vùng.
Từ "dodder" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "dordoren", có liên quan đến hành động rung lắc hoặc lảo đảo. Nguồn gốc Latinh từ "dorrere" nghĩa là "rung" cũng thể hiện sự liên kết với động từ này. Trong thời gian qua, từ "dodder" đã phát triển để chỉ các loài cây ký sinh có khả năng lảo đảo, yếu đuối và phụ thuộc vào cây chủ, từ đó phản ánh hình ảnh điển hình của sự yếu ớt và thiếu tự lực trong ngữ nghĩa hiện tại.
Từ "dodder" xuất hiện ở mức độ không phổ biến trong bốn thành phần của bài thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả hoặc kể lại, tác động đến khả năng nắm bắt thông tin của thí sinh. Trong phần Nói và Viết, từ này ít được sử dụng do tính chất trang trọng và lỗi thời. Nói chung, "dodder" thường được sử dụng để chỉ sự run rẩy do tuổi tác, chủ yếu trong các bài viết học thuật hoặc văn phong văn học về các vấn đề sức khỏe và lão hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp