Bản dịch của từ Dogleg trong tiếng Việt
Dogleg
Dogleg (Adjective)
The dogleg path in the park led to a hidden picnic area.
Con đường cong như chân sau của chó trong công viên dẫn đến khu picnic ẩn.
The community center doesn't have a dogleg design for its entrance.
Trung tâm cộng đồng không có thiết kế cong như chân sau của chó cho lối vào.
Is this dogleg shape common in urban parks or not?
Hình dạng cong như chân sau của chó này có phổ biến trong công viên đô thị không?
Dogleg (Noun)
The dogleg in Main Street caused traffic delays during rush hour.
Khúc cua gấp trên đường Main gây tắc nghẽn giao thông vào giờ cao điểm.
There isn't a dogleg on Elm Avenue; it's a straight road.
Không có khúc cua gấp nào trên đại lộ Elm; đó là một con đường thẳng.
Is the dogleg on 5th Street marked for drivers to see?
Có phải khúc cua gấp trên đường 5 được đánh dấu cho tài xế không?
Dogleg (Verb)
Many people dogleg through the park to reach the café quickly.
Nhiều người đi vòng qua công viên để đến quán cà phê nhanh.
They did not dogleg around the neighborhood last Saturday.
Họ đã không đi vòng quanh khu phố vào thứ Bảy tuần trước.
Did you dogleg to the event last week?
Bạn có đi vòng đến sự kiện tuần trước không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp