Bản dịch của từ Dogleg trong tiếng Việt

Dogleg

Adjective Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dogleg (Adjective)

01

Cong như chân sau của một con chó.

Bent like a dogs hind leg.

Ví dụ

The dogleg path in the park led to a hidden picnic area.

Con đường cong như chân sau của chó trong công viên dẫn đến khu picnic ẩn.

The community center doesn't have a dogleg design for its entrance.

Trung tâm cộng đồng không có thiết kế cong như chân sau của chó cho lối vào.

Is this dogleg shape common in urban parks or not?

Hình dạng cong như chân sau của chó này có phổ biến trong công viên đô thị không?

Dogleg (Noun)

01

Một vật bị uốn cong đột ngột, đặc biệt là một khúc cua gấp trên một con đường hoặc tuyến đường.

A thing that bends sharply in particular a sharp bend in a road or route.

Ví dụ

The dogleg in Main Street caused traffic delays during rush hour.

Khúc cua gấp trên đường Main gây tắc nghẽn giao thông vào giờ cao điểm.

There isn't a dogleg on Elm Avenue; it's a straight road.

Không có khúc cua gấp nào trên đại lộ Elm; đó là một con đường thẳng.

Is the dogleg on 5th Street marked for drivers to see?

Có phải khúc cua gấp trên đường 5 được đánh dấu cho tài xế không?

Dogleg (Verb)

01

Đi theo một con đường uốn cong mạnh.

Follow a sharply bending route.

Ví dụ

Many people dogleg through the park to reach the café quickly.

Nhiều người đi vòng qua công viên để đến quán cà phê nhanh.

They did not dogleg around the neighborhood last Saturday.

Họ đã không đi vòng quanh khu phố vào thứ Bảy tuần trước.

Did you dogleg to the event last week?

Bạn có đi vòng đến sự kiện tuần trước không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Dogleg cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dogleg

Không có idiom phù hợp