Bản dịch của từ Domain authority trong tiếng Việt

Domain authority

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Domain authority(Noun)

doʊmˈeɪn əθˈɔɹəti
doʊmˈeɪn əθˈɔɹəti
01

Quyền lực tổng thể của một trang web dựa trên chất lượng và số lượng các liên kết đến.

The overall authority of a website based on the quality and quantity of inbound links.

Ví dụ
02

Một điểm số xếp hạng công cụ tìm kiếm dự đoán cách một trang web sẽ xếp hạng trên các trang kết quả của công cụ tìm kiếm.

A search engine ranking score that predicts how well a website will rank on search engine results pages (SERPs).

Ví dụ
03

Một chỉ số được sử dụng để đo lường sức mạnh của tên miền của một trang web và khả năng xếp hạng trong các công cụ tìm kiếm.

A metric used to measure the strength of a website's domain and its ability to rank in search engines.

Ví dụ