Bản dịch của từ Dominant group trong tiếng Việt
Dominant group

Dominant group (Noun)
Một nhóm xã hội nắm giữ quyền lực và ảnh hưởng lớn đối với các nhóm khác trong xã hội.
A social group that holds significant power and influence over others in society.
The dominant group in society often controls major political decisions.
Nhóm thống trị trong xã hội thường kiểm soát các quyết định chính trị lớn.
The dominant group does not represent the views of all citizens.
Nhóm thống trị không đại diện cho quan điểm của tất cả công dân.
Is the dominant group influencing the education policies in our city?
Nhóm thống trị có ảnh hưởng đến chính sách giáo dục trong thành phố chúng ta không?
The dominant group in society often influences cultural norms and values.
Nhóm chiếm ưu thế trong xã hội thường ảnh hưởng đến các chuẩn mực văn hóa.
The dominant group does not always represent everyone's interests fairly.
Nhóm chiếm ưu thế không phải lúc nào cũng đại diện công bằng cho mọi người.
Is the dominant group in your community inclusive of diverse voices?
Nhóm chiếm ưu thế trong cộng đồng của bạn có bao gồm nhiều tiếng nói không?
Một tập thể thiết lập các quy tắc và tiêu chuẩn, thường làm cho các nhóm khác trở nên không nổi bật.
A collective that establishes norms and standards, often marginalizing other groups.
The dominant group often influences cultural trends in society.
Nhóm thống trị thường ảnh hưởng đến xu hướng văn hóa trong xã hội.
The dominant group does not always represent the entire population.
Nhóm thống trị không phải lúc nào cũng đại diện cho toàn bộ dân số.
Is the dominant group in your city diverse and inclusive?
Nhóm thống trị ở thành phố của bạn có đa dạng và bao gồm không?
Nhóm ưu thế (dominant group) là thuật ngữ chỉ một tập hợp cá nhân hoặc tổ chức có quyền lực, ảnh hưởng và tài nguyên vượt trội trong một cộng đồng hoặc xã hội. Nhóm này thường xác định các chuẩn mực văn hóa, giá trị, và quy tắc xã hội, dẫn tới các bất bình đẳng. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về nghĩa lẫn cách sử dụng, nhưng có thể xuất hiện một số khác biệt nhấn mạnh ngữ điệu trong phát âm.