Bản dịch của từ Dominant group trong tiếng Việt

Dominant group

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dominant group (Noun)

dˈɑmənənt ɡɹˈup
dˈɑmənənt ɡɹˈup
01

Một nhóm xã hội nắm giữ quyền lực và ảnh hưởng lớn đối với các nhóm khác trong xã hội.

A social group that holds significant power and influence over others in society.

Ví dụ

The dominant group in society often controls major political decisions.

Nhóm thống trị trong xã hội thường kiểm soát các quyết định chính trị lớn.

The dominant group does not represent the views of all citizens.

Nhóm thống trị không đại diện cho quan điểm của tất cả công dân.

Is the dominant group influencing the education policies in our city?

Nhóm thống trị có ảnh hưởng đến chính sách giáo dục trong thành phố chúng ta không?

02

Các thành viên của một nhóm được coi là quan trọng hoặc nổi bật nhất trong một ngữ cảnh cụ thể.

The members of a group that are regarded as the most important or prominent in a specific context.

Ví dụ

The dominant group in society often influences cultural norms and values.

Nhóm chiếm ưu thế trong xã hội thường ảnh hưởng đến các chuẩn mực văn hóa.

The dominant group does not always represent everyone's interests fairly.

Nhóm chiếm ưu thế không phải lúc nào cũng đại diện công bằng cho mọi người.

Is the dominant group in your community inclusive of diverse voices?

Nhóm chiếm ưu thế trong cộng đồng của bạn có bao gồm nhiều tiếng nói không?

03

Một tập thể thiết lập các quy tắc và tiêu chuẩn, thường làm cho các nhóm khác trở nên không nổi bật.

A collective that establishes norms and standards, often marginalizing other groups.

Ví dụ

The dominant group often influences cultural trends in society.

Nhóm thống trị thường ảnh hưởng đến xu hướng văn hóa trong xã hội.

The dominant group does not always represent the entire population.

Nhóm thống trị không phải lúc nào cũng đại diện cho toàn bộ dân số.

Is the dominant group in your city diverse and inclusive?

Nhóm thống trị ở thành phố của bạn có đa dạng và bao gồm không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dominant group/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dominant group

Không có idiom phù hợp