Bản dịch của từ Doodad trong tiếng Việt
Doodad

Doodad (Noun)
She showed me a doodad she bought at the store.
Cô ấy đã cho tôi xem một vật dụng cô ấy mua ở cửa hàng.
The children were playing with colorful doodads in the park.
Những đứa trẻ đang chơi với những vật dụng màu sắc ở công viên.
He fixed the broken doodad on his bike with ease.
Anh ấy đã sửa vật dụng bị hỏng trên xe đạp của mình một cách dễ dàng.
Họ từ
"Doodad" là một danh từ trong tiếng Anh, thường chỉ một đồ vật nhỏ, không xác định hoặc một vật dụng không rõ công dụng. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức. Trong tiếng Anh Mỹ, "doodad" phổ biến hơn và thường được sử dụng để chỉ các món đồ linh tinh. Ngược lại, ở tiếng Anh Anh, thuật ngữ này ít được sử dụng và không có hình thức tương đương cụ thể, dẫn đến sự khác biệt trong nghĩa và ngữ cảnh sử dụng.
Từ "doodad" có nguồn gốc không xác định rõ ràng, nhưng có thể liên quan đến từ "doodad" trong tiếng Anh cổ, có nghĩa là một vật nhỏ không xác định. Nó được sử dụng trong thế kỷ 19 và nguồn gốc có thể là từ ngữ miêu tả một vật dụng lạ lẫm hoặc không tên tuổi. Ngày nay, "doodad" chỉ đến các vật thể nhỏ, thường không quan trọng hoặc không được định danh rõ ràng, thể hiện tính không cụ thể trong ngữ nghĩa.
Từ "doodad" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài kiểm tra nghe, nói, đọc và viết. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức để chỉ một vật dụng nhỏ, thường là không rõ ràng, hoặc một thiết bị chưa được xác định tên gọi. Nó phổ biến trong các cuộc trò chuyện hàng ngày hoặc trong văn phong đời thường khi người nói không muốn phân biệt rõ ràng giữa các vật dụng khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp