Bản dịch của từ Doodads trong tiếng Việt
Doodads

Doodads (Noun)
She loves to decorate her room with colorful doodads.
Cô ấy thích trang trí phòng của mình bằng những vật nhỏ màu sắc.
He believes doodads are unnecessary clutter in a minimalist lifestyle.
Anh ấy tin rằng những vật nhỏ là sự lộn xộn không cần thiết trong lối sống tối giản.
Do you think doodads can enhance the ambiance of a social event?
Bạn có nghĩ rằng những vật nhỏ có thể tăng cường bầu không khí của một sự kiện xã hội không?
Họ từ
Từ "doodads" là một danh từ trong tiếng Anh, chỉ các vật dụng nhỏ, thường không xác định rõ tên gọi, thường được sử dụng để chỉ những đồ vật lặt vặt, linh tinh. Từ này thường mang nghĩa không chính thức hoặc thân mật. Trên phương diện ngôn ngữ, "doodads" có thể xuất hiện trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng; tuy nhiên, việc sử dụng từ này có xu hướng phổ biến hơn trong tiếng Anh Mỹ.
Từ "doodads" có nguồn gốc không rõ ràng, nhưng được cho là bắt nguồn từ tiếng Anh lóng từ giữa thế kỷ 20. Cấu trúc của từ chưa xác định rõ ràng, nhưng có thể được xem là biến thể từ "doohickey" hay "thingamajig", những từ dùng để chỉ những vật dụng không xác định hoặc nhỏ nhặt. Ý nghĩa hiện tại của "doodads" gắn liền với việc ám chỉ các đồ vật linh tinh hoặc phụ kiện, phản ánh sự không chắc chắn và tính chất tạm thời trong việc xác định tên gọi cho những vật dụng đó.
Từ "doodads" xuất hiện chủ yếu trong ngữ cảnh không chính thức và thường không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết. Trong các bài kiểm tra IELTS, từ này có thể hiếm khi được sử dụng do tính chất cụ thể và lược đề cập đến các đồ vật nhỏ hoặc phụ kiện không xác định. Ngược lại, trong các tình huống hàng ngày, từ này có thể được sử dụng để chỉ các đồ vật linh tinh hoặc đồ trang trí, thường trong ngữ cảnh của người tiêu dùng hoặc sinh hoạt gia đình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp