Bản dịch của từ Doodads trong tiếng Việt

Doodads

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Doodads (Noun)

dˈudædz
dˈudædz
01

Một vật hoặc thiết bị nhỏ được coi là mới lạ, huyền ảo hoặc thừa.

A small object or device that is considered to be a novelty fanciful or superfluous.

Ví dụ

She loves to decorate her room with colorful doodads.

Cô ấy thích trang trí phòng của mình bằng những vật nhỏ màu sắc.

He believes doodads are unnecessary clutter in a minimalist lifestyle.

Anh ấy tin rằng những vật nhỏ là sự lộn xộn không cần thiết trong lối sống tối giản.

Do you think doodads can enhance the ambiance of a social event?

Bạn có nghĩ rằng những vật nhỏ có thể tăng cường bầu không khí của một sự kiện xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/doodads/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Doodads

Không có idiom phù hợp