Bản dịch của từ Dotted trong tiếng Việt
Dotted

Dotted (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của dấu chấm.
Simple past and past participle of dot.
Last year, they dotted the invitations with colorful designs.
Năm ngoái, họ đã chấm những thiệp mời bằng các thiết kế đầy màu sắc.
They didn't dot the flyers for the community event.
Họ đã không chấm những tờ rơi cho sự kiện cộng đồng.
Did they dot the social media posts effectively?
Họ đã chấm các bài đăng trên mạng xã hội một cách hiệu quả chưa?
Dạng động từ của Dotted (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Dot |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Dotted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Dotted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Dots |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Dotting |
Dotted (Adjective)
The dotted rhythms in jazz make it lively and exciting for listeners.
Những nhịp nhạc có dấu chấm trong jazz làm cho nó sống động và thú vị.
Many pop songs do not use dotted notes effectively in their melodies.
Nhiều bài hát pop không sử dụng nốt có dấu chấm hiệu quả trong giai điệu.
Are dotted notes common in traditional Vietnamese music styles like cải lương?
Nốt có dấu chấm có phổ biến trong các thể loại nhạc truyền thống Việt Nam như cải lương không?
(nghĩa bóng) được bao phủ bởi những vật thể rải rác không đều.
Figurative covered with irregularly scattered objects.
The park was dotted with colorful flowers during the spring festival.
Công viên được trang trí bởi những bông hoa đầy màu sắc trong lễ hội mùa xuân.
The city is not dotted with enough public art installations.
Thành phố không có đủ tác phẩm nghệ thuật công cộng.
Is the neighborhood dotted with cafes and shops for socializing?
Khu phố có nhiều quán cà phê và cửa hàng để giao lưu không?
The dotted line represents the boundary between social classes in society.
Đường chấm biểu thị ranh giới giữa các tầng lớp xã hội.
The report does not include a dotted line for social inequality.
Báo cáo không bao gồm đường chấm cho bất bình đẳng xã hội.
Is the dotted line clear in the social diagram presented?
Đường chấm có rõ ràng trong sơ đồ xã hội không?
Họ từ
Từ "dotted" là tính từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là có những chấm hoặc dấu chấm, thường dùng để mô tả điều gì đó được trang trí hoặc đánh dấu bằng các chấm. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, hình thức viết không có sự khác biệt. Tuy nhiên, về mặt phát âm, từ này có thể được nhấn mạnh khác nhau giữa hai phương ngữ, nhưng sự khác biệt này không ảnh hưởng đến nghĩa. Từ "dotted" thường được dùng trong các ngữ cảnh miêu tả đồ họa, thiết kế hoặc trong việc lập biểu đồ.
Từ "dotted" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "dot", xuất phát từ tiếng Latin "punktum", nghĩa là "điểm". Kể từ thế kỷ 15, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ các dấu chấm nhỏ trên các bề mặt. Trong ngữ cảnh hiện đại, "dotted" mô tả các hình thức có điểm hoặc chấm, thường được áp dụng trong nghệ thuật, thiết kế và đồ họa. Sự chuyển nghĩa này phản ánh cách thức mà các điểm nhỏ có thể tạo thành các hình thức hoặc mô hình rõ rệt hơn.
Từ "dotted" xuất hiện với tần suất trung bình trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Viết, thường liên quan đến mô tả hình thức hình học hoặc biểu đồ. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả các hình ảnh có chủ đề như bản đồ, thiết kế hoặc nghệ thuật, nơi điểm chấm được dùng như một phương tiện thể hiện. Hơn nữa, nó đôi khi được dùng trong ngữ cảnh kỹ thuật để chỉ các đường nét hoặc đường biên phân chia.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp